- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 90 Razvan Sergiu SavaThủ môn
- 19 Kingsley EhizibueHậu vệ
- 29 Jaka BijolHậu vệ
- 28 Oumar Solet BomawokoHậu vệ
- 11 Hassane KamaraHậu vệ
- 14 Arthur AttaTiền vệ
- 8 Sandi LovricTiền vệ
- 25 Jesper KarlstromTiền vệ
- 32 Jurgen Ekkelenkamp
Tiền vệ
- 10 Florian Thauvin
Tiền đạo
- 17 Lorenzo LuccaTiền đạo
- 93 Daniele PadelliThủ môn
- 66 Edoardo PianaThủ môn
- 30 Lautaro GianettiHậu vệ
- 27 Christian KabaseleHậu vệ
- 31 Thomas Thiesson KristensenHậu vệ
- 77 Rui Manuel Muati ModestoHậu vệ
- 33 Jordan ZemuraHậu vệ
- 6 Oier ZarragaTiền vệ
- 20 Simone PafundiTiền vệ
- 5 Martin Ismael PayeroTiền vệ
- 7 Alexis Alejandro SanchezTiền đạo
- 21 Iker BravoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Jurgen Ekkelenkamp(Arthur Atta) 1-0
65' Jurgen Ekkelenkamp 2-0
90' Florian Thauvin(Martin Ismael Payero) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 4℃ / 39°F |
Khán giả hiện trường: | 19,539 |
Sân vận động: | Stadio Friuli |
Sức chứa: | 25,132 |
Giờ địa phương: | 16/02 15:00 |
Trọng tài chính: | Daniele Doveri |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Marco SilvestriThủ môn
- 22 Mattia De SciglioHậu vệ
- 2 Saba GoglichidzeHậu vệ
- 13 Liberato Gianpaolo CacaceHậu vệ
- 11 Emmanuel GyasiTiền vệ
- 5 Alberto GrassiTiền vệ
- 93 Youssef MalehTiền vệ
- 6 Liam HendersonTiền vệ
- 3 Giuseppe PezzellaTiền vệ
- 18 Cristian Michael Kouame KouakouTiền đạo
- 29 Lorenzo ColomboTiền đạo
- 12 Jacopo SeghettiThủ môn
- 23 Devis VasquezThủ môn
- 31 Lorenzo TostoHậu vệ
- 7 Junior SambiaHậu vệ
- 37 Dawid BembnistaHậu vệ
- 20 Viktor KovalenkoTiền vệ
- 27 Szymon ZurkowskiTiền vệ
- 99 Sebastiano EspositoTiền đạo
- 90 Ismael KonateTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Udinese Calcio
[10] VSEmpoli
[17] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- 94Số lần tấn công79
- 36Tấn công nguy hiểm39
- 17Sút bóng16
- 9Sút cầu môn4
- 5Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi17
- 9Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị3
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 466Số lần chuyền bóng344
- 389Chuyền bóng chính xác265
- 8Cướp bóng14
- 4Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Udinese Calcio
[10]Empoli
[17] - 62' Sebastiano Esposito
Lorenzo Colombo
- 64' Arthur Atta
Martin Ismael Payero
- 74' Kingsley Ehizibue
Rui Manuel Muati Modesto
- 74' Jurgen Ekkelenkamp
Alexis Alejandro Sanchez
- 75' Junior Sambia
Emmanuel Gyasi
- 75' Szymon Zurkowski
Youssef Maleh
- 81' Lorenzo Lucca
Simone Pafundi
- 81' Sandi Lovric
Iker Bravo
- 85' Viktor Kovalenko
Liberato Gianpaolo Cacace
- 85' Ismael Konate
Liam Henderson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Udinese Calcio[10](Sân nhà) |
Empoli[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 0 | 1 |
Udinese Calcio:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Empoli:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 3 trận(12%)