- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 99 Mile SvilarThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 23 Gianluca ManciniHậu vệ
- 5 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
Hậu vệ
- 17 Kouadio Kone
Tiền vệ
- 4 Bryan CristanteTiền vệ
- 61 Niccolo Pisilli
Tiền vệ
- 18 Matias SouleTiền đạo
- 14 Eldor ShomurodovTiền đạo
- 92 Stephan El ShaarawyTiền đạo
- 70 Giorgio De MarziThủ môn
- 95 Pierluigi GolliniThủ môn
- 15 Mats HummelsHậu vệ
- 19 Mehmet Zeki CelikHậu vệ
- 26 Samuel DahlHậu vệ
- 12 Saud AbdulhamidHậu vệ
- 35 Tommaso BaldanziTiền vệ
- 16 Leandro Daniel ParedesTiền vệ
- 7 Lorenzo PellegriniTiền vệ
- 56 Alexis SaelemaekersTiền đạo
- 11 Artem DovbykTiền đạo
- 21 Paulo Bruno Exequiel DybalaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
14' Matteo Politano
- 0-1
29' Leonardo Spinazzola(Juan Guilherme Nunes Jesus)
53' Kouadio Kone
73' Niccolo Pisilli
90+2' Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino(Alexis Saelemaekers) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 9℃ / 48°F |
Sân vận động: | Stadio Olimpico |
Sức chứa: | 70,634 |
Giờ địa phương: | 02/02 20:45 |
Trọng tài chính: | Michael Fabbri |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alex MeretThủ môn
- 22 Giovanni Di LorenzoHậu vệ
- 13 Amir RrahmaniHậu vệ
- 5 Juan Guilherme Nunes JesusHậu vệ
- 37 Leonardo Spinazzola
Hậu vệ
- 99 Andre-Frank Zambo AnguissaTiền vệ
- 68 Stanislav LobotkaTiền vệ
- 8 Scott McTominayTiền vệ
- 21 Matteo Politano
Tiền đạo
- 11 Romelu LukakuTiền đạo
- 7 David Neres CamposTiền đạo
- 96 Simone ScuffetThủ môn
- 12 Claudio TuriThủ môn
- 4 Alessandro BuongiornoHậu vệ
- 16 Rafael Marin ZamoraHậu vệ
- 30 Pasquale MazzocchiHậu vệ
- 6 Billy GilmourTiền vệ
- 29 Luis HasaTiền vệ
- 15 Philip BillingTiền vệ
- 18 Giovanni Pablo Simeone BaldiniTiền đạo
- 26 Cyril NgongeTiền đạo
- 81 Giacomo RaspadoriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AS Roma
[9] VSNapoli
[1] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 84Số lần tấn công81
- 42Tấn công nguy hiểm44
- 12Sút bóng5
- 2Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi13
- 2Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 484Số lần chuyền bóng468
- 417Chuyền bóng chính xác401
- 6Cướp bóng11
- 1Cứu bóng1
- 5Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
AS Roma
[9]Napoli
[1] - 55' Stephan El Shaarawy
Alexis Saelemaekers
- 56' Kouadio Kone
Leandro Daniel Paredes
- 64' Bryan Cristante
Artem Dovbyk
- 76' Pasquale Mazzocchi
David Neres Campos
- 80' Eldor Shomurodov
Paulo Bruno Exequiel Dybala
- 80' Devyne Rensch
Tommaso Baldanzi
- 81' Giovanni Pablo Simeone Baldini
Romelu Lukaku
- 86' Giacomo Raspadori
Matteo Politano
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AS Roma[9](Sân nhà) |
Napoli[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 0 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 |
AS Roma:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Napoli:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)