- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 35 Filip StankovicThủ môn
- 15 Giorgio AltareHậu vệ
- 4 Jay Idzes
Hậu vệ
- 33 Marin Sverko
Hậu vệ
- 7 Francesco Zampano
Tiền vệ
- 38 Magnus AndersenTiền vệ
- 14 Hans Nicolussi CavigliaTiền vệ
- 77 Mikael Egill EllertssonTiền vệ
- 11 Gaetano Pio OristanioTiền vệ
- 6 Gianluca BusioTiền vệ
- 20 Joel PohjanpaloTiền đạo
- 1 Jesse JoronenThủ môn
- 23 Matteo GrandiThủ môn
- 5 Ridgeciano HapsHậu vệ
- 27 Antonio CandelaHậu vệ
- 79 Franco CarboniHậu vệ
- 25 Joel SchingtienneHậu vệ
- 97 Issa DoumbiaTiền vệ
- 80 Saad El HaddadTiền vệ
- 10 John YeboahTiền vệ
- 22 Domen CrnigojTiền vệ
- 9 Christian Lund GytkjaerTiền đạo
- 19 Bjarki Steinn BjarkasonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

38' Francesco Zampano(Gaetano Pio Oristanio) 1-0
67' Marin Sverko 2-0
-
73' Mateusz Wieteska
- 2-1
76' Leonardo Pavoletti(Tommaso Augello)
-
82' Leonardo Pavoletti
82' Jay Idzes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 4℃ / 39°F |
Khán giả hiện trường: | 9,713 |
Sân vận động: | Stadio Pierluigi Penzo |
Sức chứa: | 11,150 |
Giờ địa phương: | 22/12 15:00 |
Trọng tài chính: | Marco Guida |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 71 Alen SherriThủ môn
- 28 Gabriele ZappaHậu vệ
- 26 Yerry Fernando Mina GonzalezHậu vệ
- 6 Sebastiano LupertoHậu vệ
- 19 Nadir ZorteaTiền vệ
- 8 Michel Ndary AdopoTiền vệ
- 29 Antoine MakoumbouTiền vệ
- 14 Alessandro DeiolaTiền vệ
- 3 Tommaso AugelloTiền vệ
- 70 Gianluca GaetanoTiền vệ
- 91 Roberto PiccoliTiền đạo
- 1 Giuseppe CiocciThủ môn
- 22 Simone ScuffetThủ môn
- 24 Jose Luis PalominoHậu vệ
- 37 Paulo Daniel Dentello AzziHậu vệ
- 23 Mateusz Wieteska
Hậu vệ
- 33 Adam ObertHậu vệ
- 16 Matteo PratiTiền vệ
- 21 Jakub JanktoTiền vệ
- 10 Benito Nicolas ViolaTiền vệ
- 18 Razvan Gabriel MarinTiền vệ
- 30 Leonardo Pavoletti
Tiền đạo
- 9 Gianluca LapadulaTiền đạo
- 97 Mattia FeliciTiền đạo
- 80 Kingstone MutandwaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Venezia FC
[20] VSCagliari
[18] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 70Số lần tấn công131
- 28Tấn công nguy hiểm62
- 12Sút bóng14
- 6Sút cầu môn7
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp6
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 262Số lần chuyền bóng557
- 181Chuyền bóng chính xác454
- 9Cướp bóng13
- 6Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Venezia FC
[20]Cagliari
[18] - 53' Gianluca Lapadula
Alessandro Deiola
- 65' Razvan Gabriel Marin
Gianluca Gaetano
- 65' Mattia Scevola
Nadir Zortea
- 70' Magnus Andersen
Domen Crnigoj
- 72' Mateusz Wieteska
Yerry Fernando Mina Gonzalez
- 72' Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli
- 84' Joel Pohjanpalo
Christian Lund Gytkjaer
- 84' Gaetano Pio Oristanio
John Yeboah
- 90' Gianluca Busio
Joel Schingtienne
- 90+1' Francesco Zampano
Bjarki Steinn Bjarkason
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Venezia FC[20](Sân nhà) |
Cagliari[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 |
Venezia FC:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Cagliari:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)