- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Yann SommerThủ môn
- 28 Benjamin PavardHậu vệ
- 15 Francesco AcerbiHậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 2 Denzel Dumfries
Tiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 20 Hakan Calhanoglu
Tiền vệ
- 22 Henrikh MkhitaryanTiền vệ
- 32 Federico DimarcoTiền vệ
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
- 9 Marcus ThuramTiền đạo
- 12 Raffaele Di GennaroThủ môn
- 13 Josep MartinezThủ môn
- 42 Tiago PalaciosHậu vệ
- 31 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 36 Matteo DarmianHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 21 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 7 Piotr ZielinskiTiền vệ
- 17 Tajon BuchananTiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 99 Mehdi TaremiTiền đạo
- 11 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- 8 Marko ArnautovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
23' Scott McTominay(Amir Rrahmani)
43' Hakan Calhanoglu(Alessandro Bastoni) 1-1
74' Hakan Calhanoglu
80' Denzel Dumfries
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mù lạnh 10℃ / 50°F |
Khán giả hiện trường: | 72,951 |
Sân vận động: | Giuseppe Meazza |
Sức chứa: | 75817 |
Giờ địa phương: | 10/11 20:45 |
Trọng tài chính: | Maurizio Mariani |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alex MeretThủ môn
- 22 Giovanni Di LorenzoHậu vệ
- 13 Amir RrahmaniHậu vệ
- 4 Alessandro BuongiornoHậu vệ
- 17 Mathias OliveraHậu vệ
- 99 Andre-Frank Zambo AnguissaTiền vệ
- 6 Billy GilmourTiền vệ
- 8 Scott McTominay
Tiền vệ
- 21 Matteo PolitanoTiền đạo
- 11 Romelu LukakuTiền đạo
- 77 Khvicha KvaratskheliaTiền đạo
- 25 Elia CaprileThủ môn
- 14 Nikita ContiniThủ môn
- 5 Juan Guilherme Nunes JesusHậu vệ
- 16 Rafael Marin ZamoraHậu vệ
- 30 Pasquale MazzocchiHậu vệ
- 37 Leonardo SpinazzolaHậu vệ
- 68 Stanislav LobotkaTiền vệ
- 26 Cyril NgongeTiền đạo
- 81 Giacomo RaspadoriTiền đạo
- 18 Giovanni Pablo Simeone BaldiniTiền đạo
- 7 David Neres CamposTiền đạo
- 23 Alessio ZerbinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Milan
[3] VSNapoli
[1] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 130Số lần tấn công73
- 47Tấn công nguy hiểm21
- 13Sút bóng5
- 4Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi12
- 4Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 493Số lần chuyền bóng438
- 419Chuyền bóng chính xác352
- 1Cứu bóng3
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Milan
[3]Napoli
[1] - 60' Stanislav Lobotka
Billy Gilmour
- 77' Giovanni Pablo Simeone Baldini
Romelu Lukaku
- 82' Marcus Thuram
Mehdi Taremi
- 82' Hakan Calhanoglu
Piotr Zielinski
- 82' Federico Dimarco
Matteo Darmian
- 84' Cyril Ngonge
Matteo Politano
- 89' Alessandro Bastoni
Stefan de Vrij
- 89' Lautaro Javier Martinez
Marko Arnautovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Milan[3](Sân nhà) |
Napoli[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 6 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Inter Milan:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 10 trận(76.92%)
Napoli:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)