- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Ange-Freddy Plumain 1-0
- 1-1
22' Jorge Fernando Barbosa Intima, Jorginho
- 1-2
33' Jorge Fernando Barbosa Intima, Jorginho
36' Danny Brayhan Bejarano Yanez
38' Yassine Bahassa
-
41' Giorgos Pontikos
41' Apostolos Vellios 2-2
- 2-3
66' Christos Kallis
-
76' Karim Mekkaoui
-
87' Antreas Shikkis
90+3' Serge Tabekou
-
90+4' Sana Gomes
-
90+5' Morgan Ferrier
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Nea Salamina Famagusta
[13] VSOmonia Aradippou
[11] - 80Số lần tấn công76
- 52Tấn công nguy hiểm41
- 12Sút bóng12
- 6Sút cầu môn7
- 6Sút trượt5
- 15Phạm lỗi16
- 5Phạt góc4
- 20Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị5
- 3Thẻ vàng5
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nea Salamina Famagusta[13](Sân nhà) |
Omonia Aradippou[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
Nea Salamina Famagusta:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)
Omonia Aradippou:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)