- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Mamadou Khady Thiam(Lucas Masoero)
-
44' Mamadou Khady Thiam
57' Ionut Sebastian Cojocaru
-
67' Vladislav Blanuta
75' Denis Alibec 1-1
-
87' Mihaita Alex ChipciuInapoi
-
88' Andrei Artean
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Farul Constanta
[11] VSUniversitatea Cluj
[4] - 105Số lần tấn công135
- 46Tấn công nguy hiểm66
- 11Sút bóng14
- 5Sút cầu môn6
- 6Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn3
- 5Phạm lỗi19
- 3Phạt góc2
- 19Số lần phạt trực tiếp5
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 543Số lần chuyền bóng503
- 445Chuyền bóng chính xác393
- 14Cướp bóng19
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Farul Constanta[11](Sân nhà) |
Universitatea Cluj[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 0 |
Farul Constanta:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)
Universitatea Cluj:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 14 trận(48.28%)