- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

44' Alexandru Mitrita(Takuto Oshima) 1-0
-
53' Dan Sirbu
81' Basilio Owono
-
90' Victor Dican
-
90+3' Carlo Casap
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
CS Universitatea Craiova
[4] VSFarul Constanta
[10] - 101Số lần tấn công80
- 69Tấn công nguy hiểm32
- 19Sút bóng3
- 5Sút cầu môn0
- 6Sút trượt3
- 8Cú sút bị chặn0
- 6Phạm lỗi18
- 9Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp6
- 1Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 473Số lần chuyền bóng411
- 387Chuyền bóng chính xác327
- 17Cướp bóng18
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
CS Universitatea Craiova
[4]Farul Constanta
[10] - 66' Victor Dican
Nicolas Popescu
- 66' Gustavo Marins
Mihai Alexandru Balasa
- 66' Carlo Casap
Eduard Radaslavescu
- 73' Andrei Virgil Ciobanu
Ionut Sebastian Cojocaru
- 76' Lyes Houri
Basilio Owono
- 82' Iustin Doicaru
Narek Grigoryan
- 89' Anzor Mekvabishvili
Mihai Capatina
- 90+1' Alisson Pelegrini Safira
Jovo Lukic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CS Universitatea Craiova[4](Sân nhà) |
Farul Constanta[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 9 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 6 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 |
CS Universitatea Craiova:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)
Farul Constanta:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)