- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Astrit Selmani
25' Joshua Homawoo
-
31' Florin Bejan
-
46' Marius Valerica Gaman
47' Eddy Gnahore(Astrit Selmani) 1-0
65' Catalin Cirjan(Eddy Gnahore) 2-0
-
80' Sergiu Florin Bus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dinamo Bucuresti
[6] VSHermannstadt
[8] - 124Số lần tấn công87
- 61Tấn công nguy hiểm33
- 11Sút bóng13
- 4Sút cầu môn5
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi11
- 6Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 620Số lần chuyền bóng369
- 540Chuyền bóng chính xác282
- 7Cướp bóng9
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Bucuresti
[6]Hermannstadt
[8] - 46' Marius Valerica Gaman
Florin Bejan
- 61' Maxime Sivis
Cristian Ionut Costin
- 69' Cristian Daniel Negut
Ianis Stoica
- 69' Robert Popescu
Ionut Biceanu
- 69' Sergiu Florin Bus
Aurelian Chitu
- 78' Dennis Politic
Abdel Hakim Abdallah
- 80' Kalifa Kujabi
Antoni Ivanov
- 83' Catalin Cirjan
Antonio Manuel Luna Rodriguez
- 83' Stipe Perica
Alexandru Pop
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Bucuresti[6](Sân nhà) |
Hermannstadt[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 8 | 1 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 6 | 0 |
Dinamo Bucuresti:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Hermannstadt:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 11 trận(44%)