- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Marlon Gomes(Artem Bondarenko)
- 0-2
11' Ajdi Dajko
- 0-3
20' Marlon Gomes
86' Hajdin Salihu(Muharrem Jashari) 1-3
- 1-4
90+1' Lassina Chamste Soudine Franck Traore(Artem Bondarenko)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
LNZ Cherkasy
[10] VSFC Shakhtar Donetsk
[3] - 60Số lần tấn công60
- 38Tấn công nguy hiểm60
- 6Sút bóng10
- 5Sút cầu môn7
- 1Sút trượt3
- 6Phạm lỗi7
- 3Phạt góc5
- 6Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị0
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
LNZ Cherkasy
[10]FC Shakhtar Donetsk
[3] - 46' Nazarii Muravskyi
Hajdin Salihu
- 46' Gennadiy Pasich
Eynel Soares
- 46' Bogdan Kushnirenko
Olivier Thill
- 69' Lassina Chamste Soudine Franck Traore
Eguinaldo de Sousa Lemos
- 69' Yegor Nazaryna
Marlon Gomes
- 75' Alisson Santana Lopes da Fonseca
Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
- 75' Newerton Martins da Silva
Kevin Santos Lopes de Macedo
- 78' Mollo Bessala
Beni Makouana
- 81' Anton Glushchenko
Heorhii Sudakov
- 85' Ajdi Dajko
Jewison Bennette
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
LNZ Cherkasy[10](Sân nhà) |
FC Shakhtar Donetsk[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 4 | 0 |
LNZ Cherkasy:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)
FC Shakhtar Donetsk:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)