- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Maksim Zaderaka
33' Bakary Konate
- 0-1
35' Andrey Yarmolenko(Vladyslav Dubinchak)
-
37' Oleksandr Karavaev
-
64' Denys Popov
-
73' Mykola Shaparenko
- 0-2
74' Vladyslav Vanat(Vladyslav Dubinchak)
-
79' Volodymyr Brazhko
-
80'
-
85' Taras Mykhavko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kryvbas
[5] VSDynamo Kyiv
[1] - 51Số lần tấn công57
- 26Tấn công nguy hiểm34
- 10Sút bóng4
- 5Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 15Phạm lỗi18
- 2Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kryvbas[5](Sân nhà) |
Dynamo Kyiv[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 9 | 3 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 0 | 1 | 0 |
Kryvbas:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Dynamo Kyiv:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)