- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Ihor Kharatin(Dmytro Klots)
11' Leovigildo Junior Reis Rodrigues,Juninho
- 0-2
12' Luan Campos(Yevgeniy Shevchenko)
37' Kyrylo Dryshliuk
-
48' Giorgi Kutsia
52' Ihor Kharatin 1-2
57' Maksym Vasylets
64' Pylyp Budkovskyy
-
89' Yevgeniy Shevchenko
-
90+1' Andriy Kozhukhar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Zorya Luhansk
[7] VSVeres Rivne
[9] - 74Số lần tấn công63
- 60Tấn công nguy hiểm54
- 12Sút bóng14
- 1Sút cầu môn8
- 11Sút trượt6
- 11Phạm lỗi10
- 8Phạt góc9
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 6Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Zorya Luhansk
[7]Veres Rivne
[9] - 46' Artem Slesar
Igor Gorbach
- 46' Leovigildo Junior Reis Rodrigues,Juninho
Zan Trontelj
- 62' Vladyslav Sharay
Luan Campos
- 63' Mykhaylo Protasevych
Giorgi Kutsia
- 73' Denys Antyukh
Igor Kyryukhantsev
- 79' Maksym Smiian
Vitaliy Dakhnovskyi
- 79' Valeri Kucherov
Ruslan Stepanyuk
- 85' Roman Vantukh
Vladyslav Supriaga
- 90+2' Nazar Balaba
Dmytro Klots
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zorya Luhansk[7](Sân nhà) |
Veres Rivne[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 |
Zorya Luhansk:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Veres Rivne:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)