- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kolos Kovalivka
[12] VSRukh Lviv
[9] - 53Số lần tấn công56
- 48Tấn công nguy hiểm28
- 5Sút bóng5
- 2Sút cầu môn2
- 3Sút trượt3
- 10Phạm lỗi9
- 6Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 1Thẻ vàng0
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kolos Kovalivka
[12]Rukh Lviv
[9] - 46' Eduard Kozik
Stefan Vladoiu
- 46' Jovanny David Bolivar Alvarado
Oleksii Sydorov
- 46' Oleh Horin
Denis Slyusar
- 55' Baboucarr Faal
Beknaz Almazbekov
- 62' Oleksandr Demchenko
Nika Gagnidze
- 62' Pavlo Orikhovsky
Elias Miguel Trevizan Telles
- 71' Artur Riabov
Edson Fernando da Silva Gomes
- 73' Maksym Tretyakov
Daniel Alefirenko
- 88' Vasyl Runich
Yaroslav Karabin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kolos Kovalivka[12](Sân nhà) |
Rukh Lviv[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
Kolos Kovalivka:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 2 trận(8.7%)
Rukh Lviv:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)