- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Vladyslav Vanat(Vitaliy Buyalskyi)
- 0-2
30' Vitaliy Buyalskyi(Andrey Yarmolenko)
-
45' Vladyslav Kabaev
53' Denys Pidgurskyi
-
90+1' Oleksandr Pikhalonok
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Rukh Lviv
[9] VSDynamo Kyiv
[1] - 53Số lần tấn công112
- 36Tấn công nguy hiểm87
- 0Sút bóng2
- 0Sút cầu môn2
- 12Phạm lỗi8
- 4Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
Thay đổi cầu thủ
-
Rukh Lviv
[9]Dynamo Kyiv
[1] - 57' Ostap Prytula
Edson Fernando da Silva Gomes
- 57' Yaroslav Karabin
Artur Riabov
- 70' Oleksandr Pikhalonok
Vitaliy Buyalskyi
- 70' Eduardo Guerrero
Vladyslav Vanat
- 70' Valentyn Rubchynskyi
Mykola Shaparenko
- 76' Nazar Voloshyn
Andrey Yarmolenko
- 77' Vitaliy Kholod
Beknaz Almazbekov
- 77' Denys Pidgurskyi
Yuriy Tlumak
- 81' Kristian Bilovar
Denys Popov
- 86' Vitalii Roman
Erik Kalinets
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rukh Lviv[9](Sân nhà) |
Dynamo Kyiv[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 9 | 1 | Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 1 | 0 |
Rukh Lviv:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Dynamo Kyiv:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)