- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 44 Georgiy YermakovThủ môn
- 31 Artem ShabanovHậu vệ
- 24 Oleksandr MartynyukHậu vệ
- 22 Danil SkorkoHậu vệ
- 26 Miguel Ferreira CamposHậu vệ
- 19 Volodymyr ShepelevTiền vệ
- 5 Ivan Kalyuzhny
Tiền vệ
- 15 Dmytro MyshnyovTiền vệ
- 33 Juan Alvina
Tiền đạo
- 27 Tedi CaraTiền đạo
- 9 Oleksandr Filippov
Tiền đạo
- 1 Viktor DolgyiThủ môn
- 18 Sergej LoginovHậu vệ
- 30 Yuri KopynaHậu vệ
- 16 Theo Ndicka Matam
Hậu vệ
- 59 Artem KozakTiền vệ
- 20 Daniil VashchenkoTiền vệ
- 40 Dmytro ChernyshTiền vệ
- 10 Andrii KulakovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

13' Oleksandr Filippov(Volodymyr Shepelev) 1-0
16' Juan Alvina 2-0
44' Oleksandr Filippov(Ivan Kalyuzhny) 3-0
61' Ivan Kalyuzhny
90' Theo Ndicka Matam 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Nazar FedorivskyThủ môn
- 15 Petro StasiukHậu vệ
- 2 Danylo KarasHậu vệ
- 24 Yegor ProkopenkoHậu vệ
- 25 Vitaliy GrushaTiền vệ
- 3 Vladyslav PryymakTiền vệ
- 55 Sergiy SukhanovTiền vệ
- 44 Vadym VitenchukTiền vệ
- 17 Ruslan ChernenkoTiền vệ
- 7 Viktor BliznichenkoTiền đạo
- 9 Denys UstymenkoTiền đạo
- 23 Olexandr RybkaThủ môn
- 37 Valeriy DubkoHậu vệ
- 95 Vasyl KurkoHậu vệ
- 4 Taras MorozTiền vệ
- 70 Kiril KorkhTiền vệ
- 10 Oleg SlobodyanTiền vệ
- 99 Denys TeslyukTiền đạo
- 11 Maksym GrysjoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Oleksandriya
[2] VSObolon Kyiv
[14] - 89Số lần tấn công64
- 54Tấn công nguy hiểm16
- 4Sút bóng0
- 4Sút cầu môn0
- 13Phạm lỗi11
- 9Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Oleksandriya
[2]Obolon Kyiv
[14] - 59' Yegor Prokopenko
Viktor Bliznichenko
- 59' Maksym Grysjo
Danylo Karas
- 59' Taras Moroz
Vadym Vitenchuk
- 61' Ivan Kalyuzhny
Daniil Vashchenko
- 65' Dmytro Myshnov
Mateus Amaral
- 65' Tedi Cara
Theo Ndicka Matam
- 75' Volodymyr Shepelev
Alexander Belyaev
- 75' Oleksandr Filippov
Andrii Kulakov
- 78' Denys Teslyuk
Sergiy Sukhanov
- 80' Andriy Lomnytskyi
Vasyl Kurko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Oleksandriya[2](Sân nhà) |
Obolon Kyiv[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 |
FC Oleksandriya:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Obolon Kyiv:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)