- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Yakiv KinareykinThủ môn
- 77 Oleksii Sych
Hậu vệ
- 4 Vladislav BabogloHậu vệ
- 28 Pavlo PolegenkoHậu vệ
- 47 Jean PedrosoHậu vệ
- 37 Bruno Roberto Pereira da Silva,BruninhoTiền vệ
- 20 Oleg OcheretkoTiền vệ
- 26 Yan KostenkoTiền vệ
- 21 Patricio Tanda
Tiền vệ
- 7 Yevgen PidlepenetsTiền đạo
- 95 Igor KrasnopirTiền đạo
- 35 Oleksandr KemkinThủ môn
- 5 Andrii BulezaHậu vệ
- 33 Artur ShakhTiền vệ
- 18 Vladyslav KlymenkoTiền vệ
- 17 Orest KuzykTiền vệ
- 14 Ilya KvasnytsyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

16' Patricio Tanda
-
35' Marlon Gomes
75' Oleksii Sych
-
79' Mykola Matviyenko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 31 Dmytro RiznykThủ môn
- 17 Vinicius Augusto Tobias da SilvaHậu vệ
- 22 Mykola Matviyenko
Hậu vệ
- 13 Pedro Henrique Azevedo PereiraHậu vệ
- 5 Valerii BondarHậu vệ
- 7 Eguinaldo de Sousa LemosTiền vệ
- 11 Kevin Santos Lopes de MacedoTiền vệ
- 8 Dmytro KryskivTiền vệ
- 9 Maryan ShvedTiền vệ
- 10 Heorhii SudakovTiền vệ
- 19 Kaua Elias NogueiraTiền đạo
- 23 Kiril FesyunThủ môn
- 3 Diego Junior Arroyo MaldonadoHậu vệ
- 74 Maryan FarynaHậu vệ
- 18 Alaa GhramHậu vệ
- 16 Irakli AzaroviHậu vệ
- 26 Yukhym KonopliaHậu vệ
- 29 Yegor NazarynaTiền vệ
- 6 Marlon Gomes
Tiền vệ
- 20 Anton GlushchenkoTiền vệ
- 21 Artem BondarenkoTiền vệ
- 39 Newerton Martins da SilvaTiền đạo
- 2 Lassina Chamste Soudine Franck TraoreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Karpaty Lviv
[7] VSFC Shakhtar Donetsk
[3] - 102Số lần tấn công157
- 65Tấn công nguy hiểm111
- 6Sút bóng12
- 5Sút cầu môn6
- 1Sút trượt6
- 12Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 6Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Karpaty Lviv
[7]FC Shakhtar Donetsk
[3] - 46' Patricio Tanda
Vladyslav Klymenko
- 65' Artem Bondarenko
Yegor Nazaryna
- 65' Alisson Santana Lopes da Fonseca
Maryan Shved
- 65' Kaua Elias Nogueira
Eguinaldo de Sousa Lemos
- 80' Igor Krasnopir
Artur Shakh
- 80' Yan Kostenko
Igor Neves Alves
- 80' Lassina Chamste Soudine Franck Traore
Irakli Azarovi
- 84' Bruno Roberto Pereira da Silva,Bruninho
Oleg Fedor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Karpaty Lviv[7](Sân nhà) |
FC Shakhtar Donetsk[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 4 | 0 |
FC Karpaty Lviv:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)
FC Shakhtar Donetsk:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)