- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 31 Dmytro RiznykThủ môn
- 5 Valerii BondarHậu vệ
- 22 Mykola MatviyenkoHậu vệ
- 17 Vinicius Augusto Tobias da SilvaHậu vệ
- 13 Pedro Henrique Azevedo Pereira
Hậu vệ
- 11 Kevin Santos Lopes de MacedoTiền vệ
- 9 Maryan ShvedTiền vệ
- 29 Yegor NazarynaTiền vệ
- 21 Artem Bondarenko
Tiền vệ
- 8 Dmytro KryskivTiền vệ
- 2 Lassina Chamste Soudine Franck TraoreTiền đạo
- 23 Kiril FesyunThủ môn
- 3 Diego Junior Arroyo MaldonadoHậu vệ
- 74 Maryan FarynaHậu vệ
- 18 Alaa GhramHậu vệ
- 16 Irakli AzaroviHậu vệ
- 30 Marlon Gomes
Tiền vệ
- 24 Viktor TsukanovTiền vệ
- 7 Eguinaldo de Sousa LemosTiền vệ
- 20 Anton GlushchenkoTiền vệ
- 10 Heorhii SudakovTiền vệ
- 39 Newerton Martins da SilvaTiền đạo
- 19 Kaua Elias NogueiraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
44' Artur Mykytyshyn
48' Pedro Henrique Azevedo Pereira
- 0-1
57' Gleiker Teodoro Mendoza Barrios(Daniel Sosah)
67' Artem Bondarenko(Eguinaldo de Sousa Lemos) 1-1
68' Marlon Gomes
-
68' Maksym Lunov
-
73' Denys Kuzyk
-
90+2' Andriy Klishchuk
-
90+5' Junior Yvan Nyabeye Dibango
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 30 Volodymyr MakhankovThủ môn
- 7 Andriy PonedelnikHậu vệ
- 3 Oleksandr RomanchukHậu vệ
- 55 Junior Yvan Nyabeye Dibango
Hậu vệ
- 45 Volodymyr VilivaldHậu vệ
- 23 Hrvoje IlicTiền vệ
- 10 Dmytro KhomchenovskiyTiền vệ
- 21 Denys Kuzyk
Tiền vệ
- 27 Matteo AmorosoTiền vệ
- 20 Artur Mykytyshyn
Tiền đạo
- 9 Daniel SosahTiền đạo
- 33 Andriy Klishchuk
Thủ môn
- 66 Bakary KonateHậu vệ
- 61 Oleksandr KamenskyTiền vệ
- 64 Yaroslav ShevchenkoTiền vệ
- 94 Maksim ZaderakaTiền vệ
- 28 Gleiker Teodoro Mendoza Barrios
Tiền đạo
- 14 Maksym Lunov
Tiền đạo
- 19 Noha Ndombasi NlanduTiền đạo
- 78 Oleg KozhushkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Shakhtar Donetsk
[3] VSKryvbas
[5] - 83Số lần tấn công67
- 82Tấn công nguy hiểm31
- 17Sút bóng6
- 8Sút cầu môn4
- 9Sút trượt2
- 7Phạm lỗi11
- 8Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị4
- 2Thẻ vàng5
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
FC Shakhtar Donetsk
[3]Kryvbas
[5] - 63' Maksym Lunov
Artur Mykytyshyn
- 65' Maryan Shved
Kaua Elias Nogueira
- 65' Dmytro Kryskiv
Marlon Gomes
- 65' Valerii Bondar
Artem Bondarenko
- 74' Yegor Tverdokhlib
Hrvoje Ilic
- 84' Kevin Santos Lopes de Macedo
Newerton Martins da Silva
- 84' Vinicius Augusto Tobias da Silva
Lassina Chamste Soudine Franck Traore
- 87' Maksim Zaderaka
Gleiker Teodoro Mendoza Barrios
- 88' Oleg Kozhushko
Denys Kuzyk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Shakhtar Donetsk[3](Sân nhà) |
Kryvbas[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 13 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
FC Shakhtar Donetsk:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Kryvbas:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)