- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Kostyantyn Vivcharenko
49' Muharrem Jashari(Ajdi Dajko) 1-1
79' Grygorchuk R.
-
82' Vladyslav Kabaev
- 1-2
89' Illia Putria
-
90' Volodymyr Brazhko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
LNZ Cherkasy
[10] VSDynamo Kyiv
[1] - 46Số lần tấn công94
- 33Tấn công nguy hiểm80
- 1Sút bóng2
- 1Sút cầu môn2
- 10Phạm lỗi14
- 2Phạt góc10
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
LNZ Cherkasy[10](Sân nhà) |
Dynamo Kyiv[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 1 | 0 |
LNZ Cherkasy:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Dynamo Kyiv:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)