- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Maksym MekhanivThủ môn
- 2 Oleg SokolovHậu vệ
- 22 Vladyslav ShapovalHậu vệ
- 50 Dmytro SemenovHậu vệ
- 6 Sidney Silva SantosHậu vệ
- 25 Sergiy KosovskyiTiền vệ
- 44 Evgen Banada
Tiền vệ
- 18 Ruslan DedukhTiền vệ
- 96 Oleg SynytsyaTiền đạo
- 7 Dmytro Shastal
Tiền đạo
- 21 Danyil SukhoruchkoTiền đạo
- 31 Vadym StashkivThủ môn
- 19 Mykola Kogut
Tiền vệ
- 26 Taras GalasTiền vệ
- 8 Diego HenriqueTiền vệ
- 29 Klim PrykhodkoTiền vệ
- 9 Bogdan KobzarTiền đạo
- 10 Andriy RiznykTiền đạo
- 11 Vladyslav VoitsekhovskyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Semen Vovchenko 1-0
23' Mykola Kogut
-
31' Giorgi Kutsia
-
38' Danyil Checher
-
44' Ihor Kharatin
59' Dmytro Shastal 2-0
67' Evgen Banada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 23 Andriy KozhukharThủ môn
- 3 Semen Vovchenko
Hậu vệ
- 33 Roman GoncharenkoHậu vệ
- 95 Yevgeniy ShevchenkoHậu vệ
- 14 Ihor Kharatin
Tiền vệ
- 8 Dmytro GodyaTiền vệ
- 29 Valeri KucherovTiền vệ
- 11 Vitaliy DakhnovskyiTiền vệ
- 77 Vladyslav SharayTiền vệ
- 6 Giorgi Kutsia
Tiền vệ
- 89 Mykola GayduchykTiền đạo
- 47 Bogdan KogutThủ môn
- 44 Danyil Checher
Hậu vệ
- 2 Maksym SmiianHậu vệ
- 10 Dmytro KlotsTiền vệ
- 7 Ruslan StepanyukTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Livyi Bereh Kyiv
[11] VSVeres Rivne
[8] - 65Số lần tấn công82
- 19Tấn công nguy hiểm35
- 2Sút bóng0
- 2Sút cầu môn0
- 10Phạm lỗi9
- 3Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 2Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
Thay đổi cầu thủ
-
Livyi Bereh Kyiv
[11]Veres Rivne
[8] - 46' Luan Campos
Vladyslav Sharay
- 46' Dmytro Klots
Danyil Checher
- 46' Ruslan Stepanyuk
Dmytro Godya
- 67' Mykola Kogut
Vladislav Voytsekhovskiy
- 75' Maksym Smiian
Yevgeniy Shevchenko
- 75' Mykhaylo Protasevych
Giorgi Kutsia
- 79' Dmytro Shastal
Taras Galas
- 79' Danyil Sukhoruchko
Bogdan Kobzar
- 86' Oleg Synytsya
Andriy Riznyk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Livyi Bereh Kyiv[11](Sân nhà) |
Veres Rivne[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 |
Livyi Bereh Kyiv:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 5 trận(41.67%)
Veres Rivne:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)