- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Oleg Pushkaryov(Roman Volokhatyi) 1-0
41' Artem Benediuk(Oleg Pushkaryov) 2-0
-
44' Daniel Sosah
-
66' Volodymyr Vilivald
81' Dykhtyaruk O.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Inhulets Petrove
[16] VSKryvbas
[5] - 65Số lần tấn công88
- 39Tấn công nguy hiểm88
- 5Sút bóng10
- 3Sút cầu môn1
- 2Sút trượt9
- 2Phạt góc10
- 1Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Inhulets Petrove
[16]Kryvbas
[5] - 46' Maksim Zaderaka
Artur Mykytyshyn
- 46' Maksym Lunov
Matteo Amoroso
- 72' Oleg Kozhushko
Hrvoje Ilic
- 72' Oleg Pushkaryov
Bohdan Mohylnyi
- 72' Sergiy Kyslenko
Valeriy Sad
- 75' Vitaliy Dubiley
Serhiyovych Zhovtenko O.
- 75' Artem Benediuk
Svystun Vadymovych K.
- 80' Gleiker Teodoro Mendoza Barrios
Denys Kuzyk
- 82' Ivan Losenko
Oleksandr Pyatov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Inhulets Petrove[16](Sân nhà) |
Kryvbas[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
FC Inhulets Petrove:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Kryvbas:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)