- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' Eynel Soares(Muharrem Jashari) 1-0
-
45+1' Nika Gagnidze
67' Gennadiy Pasich 2-0
-
77' Elias Miguel Trevizan Telles
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
LNZ Cherkasy
[10] VSKolos Kovalivka
[13] - 85Số lần tấn công88
- 31Tấn công nguy hiểm44
- 8Sút bóng5
- 5Sút cầu môn2
- 3Sút trượt3
- 9Phạm lỗi9
- 3Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
LNZ Cherkasy
[10]Kolos Kovalivka
[13] - 46' Vladyslav Veleten
Daniel Alefirenko
- 46' Vyacheslav Tankovskyi
Shota Nonikashvili
- 68' Francis Momoh
Mollo Bessala
- 73' Oleksii Sydorov
Mykola Kovtalyuk
- 73' Elias Miguel Trevizan Telles
Oleksandr Demchenko
- 85' Daniil Denysenko
Nika Gagnidze
- 88' Eynel Soares
Beni Makouana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
LNZ Cherkasy[10](Sân nhà) |
Kolos Kovalivka[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
LNZ Cherkasy:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)
Kolos Kovalivka:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 2 trận(8.7%)