- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
5' Djihad Bizimana
-
38' Mykola Matviyenko
- 0-1
40' Taras Stepanenko(Heorhii Sudakov)
- 0-2
62' Kevin Santos Lopes de Macedo(Heorhii Sudakov)
77' Hrvoje Ilic
85' Yegor Tverdokhlib(Junior Yvan Nyabeye Dibango) 1-2
87' Yury Vakulko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kryvbas
[6] VSFC Shakhtar Donetsk
[3] - 50Số lần tấn công80
- 36Tấn công nguy hiểm40
- 5Sút bóng3
- 3Sút cầu môn3
- 2Sút trượt0
- 3Phạm lỗi5
- 1Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp3
- 2Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kryvbas
[6]FC Shakhtar Donetsk
[3] - 46' Maksym Lunov
Artur Mykytyshyn
- 51' Tymur Stetskov
Hrvoje Ilic
- 51' Oleksandr Drambaev
Yegor Tverdokhlib
- 51' Djihad Bizimana
Clement Ikenna
- 51' Artem Bondarenko
Danylo Sikan
- 51' Kiril Fesyun
Dmytro Riznyk
- 51' Kevin Santos Lopes de Macedo
Dmytro Kryskiv
- 51' Marlon Gomes
Taras Stepanenko
- 67' Clement Ikenna
Andriy Ponedelnik
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kryvbas[6](Sân nhà) |
FC Shakhtar Donetsk[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 4 | 0 |
Kryvbas:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
FC Shakhtar Donetsk:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)