- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Oliver Steurer(Ante Bajic)
-
57' Michael Sollbauer
- 0-2
59' Ante Bajic(David Bumberger)
- 0-3
69' David Berger(Mark Grosse)
- 0-4
73' Ante Bajic(Mark Grosse)
-
78' Nik Marinsek
- 0-5
82' Mark Grosse(Lumor Agbenyenu)
86' Ensar Music
-
90' Lumor Agbenyenu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
SK Rapid Wien II
[7] VSSV Ried
[2] - 88Số lần tấn công69
- 76Tấn công nguy hiểm47
- 18Sút bóng18
- 14Sút cầu môn17
- 4Sút trượt1
- 9Phạt góc6
- 23Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 12Cứu bóng14
Thay đổi cầu thủ
-
SK Rapid Wien II
[7]SV Ried
[2] - 46' David Berger
Antonio Van Wyk
- 62' Jovan Zivkovic
Yasin Mankan
- 62' Ismail Seydi
Daniel Nunoo
- 62' Ousmane Thiero
Ensar Music
- 65' Nik Marinsek
Jonas Mayer
- 72' Nemanja Celic
Martin Rasner
- 78' Benjamin Sammer
Fabian Rossdorfer
- 78' Lumor Agbenyenu
David Bumberger
- 81' Erik Stehrer
Lukas Haselmayr
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SK Rapid Wien II[7](Sân nhà) |
SV Ried[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 4 | 0 |
SK Rapid Wien II:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)
SV Ried:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)