- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Christopher Krohn(Marcus Maier)
-
16' Benjamin Wallquist
19' Florian Freissegger
- 0-2
37' Benjamin Wallquist(Christopher Krohn)
45' Ermin Mahmic(Edon Murataj) 1-2
81' Sebastian Feyrer
-
82' Marcus Maier
85' Zvonimir Plavcic(Sebastian Feyrer) 2-2
-
90+3' Manuel Thurnwald
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
SV Lafnitz
[16] VSFloridsdorfer AC
[13] - 105Số lần tấn công77
- 75Tấn công nguy hiểm67
- 7Sút bóng14
- 6Sút cầu môn11
- 1Sút trượt3
- 2Phạm lỗi2
- 4Phạt góc6
- 19Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 9Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SV Lafnitz
[16]Floridsdorfer AC
[13] - 46' Maurer L.
Denis Dizdarevic
- 59' Timon Burmeister
Zvonimir Plavcic
- 59' Paolino Bertaccini
Lukas Gabbichler
- 59' Moritz Jonas Neumann
Christopher Krohn
- 77' Anthony Schmid
Oliver Strunz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Lafnitz[16](Sân nhà) |
Floridsdorfer AC[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
SV Lafnitz:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 4 trận(10%)
Floridsdorfer AC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)