- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Stefan Haudum(Josef Weberbauer)
-
28' Albin Gashi
66' Sacha Delaye
-
84' Matija Horvat
-
84' Josef Weberbauer
-
90+3' Daniel Nussbaumer
90+3' Seifedin Chabbi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
SC Austria Lustenau
[11] VSAdmira Wacker
[1] - 84Số lần tấn công77
- 31Tấn công nguy hiểm38
- 19Sút bóng27
- 11Sút cầu môn20
- 8Sút trượt7
- 3Phạt góc4
- 25Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị5
- 2Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 19Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
SC Austria Lustenau
[11]Admira Wacker
[1] - 57' Reinhard Young
Albin Gashi
- 60' Namory Noel Cisse
Seifedin Chabbi
- 77' Sacha Delaye
Junior Eyamba
- 77' Fabian Gmeiner
Nathan Falconnier
- 80' Andrej Stevanovic
Nadir Ajanovic
- 80' Christoph Knasmullner
Filip Ristanic
- 82' Raphael Galle
Stefan Haudum
- 82' Felix Holzhacker
Matthew Anderson
- 84' Robin Voisine
Axel Rouquette
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Austria Lustenau[11](Sân nhà) |
Admira Wacker[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 1 |
SC Austria Lustenau:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Admira Wacker:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 3 trận(14.29%)