- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
18' Albin Gashi
22' Mirnes Becirovic
- 0-1
38' Deni Alar(Jorg Siebenhandl)
43' Manuel Thurnwald
69' Noah Bitsche(Oliver Strunz) 1-1
-
78' Raphael Galle
- 1-2
90+2' Christoph Knasmullner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Floridsdorfer AC
[13] VSAdmira Wacker
[1] - 117Số lần tấn công89
- 46Tấn công nguy hiểm36
- 5Sút bóng6
- 2Sút cầu môn5
- 3Sút trượt1
- 9Phạm lỗi17
- 4Phạt góc5
- 20Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Floridsdorfer AC
[13]Admira Wacker
[1] - 32' Filip Ristanic
Ben Summers
- 63' Reinhard Young
Daniel Nussbaumer
- 73' Manuel Thurnwald
Paolino Bertaccini
- 76' Christoph Knasmullner
Deni Alar
- 76' Felix Holzhacker
Josef Weberbauer
- 81' Christopher Krohn
Moritz Jonas Neumann
- 89' Lukas Gabbichler
Anthony Schmid
- 89' Noah Bitsche
Efekan Karayazi
- 89' Oliver Strunz
Milos Spasic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Floridsdorfer AC[13](Sân nhà) |
Admira Wacker[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 1 |
Floridsdorfer AC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Admira Wacker:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)