- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Matteo Meisl(Gabryel Monteiro de Andrade)
16' Amir Abdijanovic 1-1
-
36' George Davies
-
45+1' Moritz Wels
-
60' Wilhelm Vorsager
90+1' Anthony Syhre
90+4' Abdoul Karim Conte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
SV Horn
[15] VSSV Stripfing
[14] - 64Số lần tấn công85
- 41Tấn công nguy hiểm55
- 17Sút bóng19
- 12Sút cầu môn12
- 5Sút trượt7
- 3Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 11Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
SV Horn
[15]SV Stripfing
[14] - 46' Dominik Velecky
Kilian Bauernfeind
- 66' Lorenzo Coco
Felix Nachbagauer
- 68' Felix Orgolitsch
George Davies
- 68' Joshua Steiger
Marco Hausjell
- 73' Matheus Muller Cecchini
Sanel Saljic
- 78' Paul Gobara
Emilian Metu
- 82' Amir Abdijanovic
Armin Spahic
- 84' Konstantin Kerschbaumer
Luca Pazourek
- 84' Dejan Radonjic
Gabryel Monteiro de Andrade
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Horn[15](Sân nhà) |
SV Stripfing[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 |
SV Horn:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)
SV Stripfing:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)