- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
44' Pius Grabher
50' Peter Haring
61' Mirnes Becirovic
70' Marcus Maier
-
72' Daniel Au Yeong
-
75' Daniel Au Yeong
-
76' Mader M.
-
83' Leo Mikic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Floridsdorfer AC
[13] VSSC Austria Lustenau
[12] - 114Số lần tấn công72
- 62Tấn công nguy hiểm33
- 4Sút bóng6
- 4Sút cầu môn4
- 0Sút trượt2
- 15Phạm lỗi15
- 2Phạt góc5
- 21Số lần phạt trực tiếp21
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Floridsdorfer AC
[13]SC Austria Lustenau
[12] - 60' Manuel Thurnwald
Evan Eghosa Aisowieren
- 60' Christopher Krohn
Lukas Gabbichler
- 64' Daniel Au Yeong
Axel Rouquette
- 71' Sacha Delaye
Pius Grabher
- 81' Paolino Bertaccini
Moritz Jonas Neumann
- 81' Mirnes Becirovic
Noah Bitsche
- 84' Namory Noel Cisse
Jack Lahne
- 84' Enes Koc
Leo Mikic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Floridsdorfer AC[13](Sân nhà) |
SC Austria Lustenau[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Floridsdorfer AC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
SC Austria Lustenau:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)