- Erste Division - Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Enrique Aguilar(Julian Hussauf) 1-0
29' Jannik Schuster
- 1-1
30' Nikki Havenaar(Mark Grosse)
32' Oghenetejiri Adejenughure(Valentin Sulzbacher) 2-1
-
45+1' Nik Marinsek
53' Oghenetejiri Adejenughure
-
53' Martin Rasner
63' Marcel Moswitzer
-
65' Nemanja Celic
-
80' Jonas Mayer
84' Tolgahan Sahin
89' Alexander Murillo(John Mellberg) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Liefering
[12] VSSV Ried
[2] - 64Số lần tấn công76
- 59Tấn công nguy hiểm58
- 12Sút bóng13
- 10Sút cầu môn10
- 2Sút trượt3
- 22Phạm lỗi11
- 4Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp26
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 9Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
FC Liefering
[12]SV Ried
[2] - 46' Jonas Mayer
Nik Marinsek
- 63' Saliou Sané
Michael Sollbauer
- 63' Nemanja Celic
Martin Rasner
- 70' Oghenetejiri Adejenughure
Alexander Murillo
- 70' Lassina Traore
Jakob Brandtner
- 86' Tolgahan Sahin
Rocco Zikovic
- 86' Jannik Schuster
Bryan Okoh
- 86' Fabian Rossdorfer
Antonio Van Wyk
- 90+5' Valentin Sulzbacher
Kristjan Bendra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Liefering[12](Sân nhà) |
SV Ried[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 3 | 0 |
FC Liefering:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
SV Ried:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)