- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 28 Moritz OswaldHậu vệ
- 55 Nenad Cvetkovic
Hậu vệ
- 6 Serge Raux YaoHậu vệ
- 23 Jonas AuerHậu vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 17 Mamadou SangareTiền vệ
- 18 Matthias SeidlTiền vệ
- 22 Isak Jansson
Tiền vệ
- 7 Dion Drena Beljo
Tiền đạo
- 48 Nikolaus WurmbrandTiền đạo
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 3 Benjamin BockleHậu vệ
- 20 Kouadio Ange AhoussouHậu vệ
- 49 Andrija RadulovicTiền vệ
- 16 Tobias Borchgrevink BorkeeietTiền vệ
- 99 Ercan KaraTiền đạo
- 27 Noah BischofTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
18' Zeteny Jano
23' Nenad Cvetkovic(Matthias Seidl) 1-0
32' Dion Drena Beljo 2-0
44' Isak Jansson(Jonas Auer) 3-0
-
58' Sadik Fofana
60' Dion Drena Beljo
-
82' Antonio Tikvic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 44 Florian WiegeleThủ môn
- 30 Milos JovicicHậu vệ
- 15 Lukas GrafHậu vệ
- 3 Antonio Tikvic
Hậu vệ
- 17 Thomas SchiestlTiền vệ
- 6 Sadik Fofana
Tiền vệ
- 7 Murat SatinTiền vệ
- 27 Benjamin RosenbergerTiền vệ
- 18 Zeteny Jano
Tiền vệ
- 28 Dominik FrieserTiền đạo
- 9 Daniel MadernerTiền đạo
- 1 Jakob MeierhoferThủ môn
- 19 Marco GantschnigHậu vệ
- 4 Martin KreuzrieglerHậu vệ
- 11 Tio CipotTiền vệ
- 8 Laszlo KleinheislerTiền vệ
- 24 Tobias RevelantTiền vệ
- 20 Thorsten SchrieblTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Rapid Wien
[5] VSGrazer AK
[11] - 122Số lần tấn công66
- 85Tấn công nguy hiểm25
- 20Sút bóng3
- 6Sút cầu môn2
- 7Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi12
- 12Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 712Số lần chuyền bóng275
- 632Chuyền bóng chính xác192
- 7Cướp bóng7
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Rapid Wien
[5]Grazer AK
[11] - 46' Thorsten Schriebl
Murat Satin
- 46' Laszlo Kleinheisler
Dominik Frieser
- 65' Tio Cipot
Zeteny Jano
- 65' Nenad Cvetkovic
Kouadio Ange Ahoussou
- 65' Nikolaus Wurmbrand
Noah Bischof
- 65' Isak Jansson
Andrija Radulovic
- 74' Dion Drena Beljo
Ercan Kara
- 83' Mamadou Sangare
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
- 88' Tobias Revelant
Daniel Maderner
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rapid Wien[5](Sân nhà) |
Grazer AK[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 4 | 1 |
Rapid Wien:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Grazer AK:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)