- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 30 Simon SpariThủ môn
- 19 Niklas SzerencsiHậu vệ
- 31 Thorsten MahrerHậu vệ
- 13 Martin HintereggerHậu vệ
- 34 Jannik Robatsch
Hậu vệ
- 24 Christopher WernitznigTiền vệ
- 18 Dikeni SalifouTiền vệ
- 14 Christopher Cvetko
Tiền vệ
- 11 Keanan BennettsTiền vệ
- 10 David Tosevski
Tiền đạo
- 77 Ben BobzienTiền đạo
- 1 Marco KnallerThủ môn
- 27 Jonas KuhnHậu vệ
- 4 Denzel OwusuHậu vệ
- 35 Matteo KitzHậu vệ
- 2 Solomon BonnahHậu vệ
- 7 Florian JaritzTiền vệ
- 95 Philipp Wydra
Tiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' David Tosevski 1-0
- 1-1
11' Dijon Kameri(Lukas Fridrikas)
- 1-2
14' Jannik Robatsch
32' Christopher Cvetko
-
72' Pascal Estrada
90+5' Philipp Wydra(Martin Hinteregger) 2-2
-
90+7' Florian Dietz
-
90+9' Lukas Jager
-
90+12' Lukas Jager
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Dejan StojanovicThủ môn
- 22 Pascal Estrada
Hậu vệ
- 3 Benedikt ZechHậu vệ
- 15 Paul KollerHậu vệ
- 12 Leonardo LukacevicHậu vệ
- 6 Vesel DemakuTiền vệ
- 13 Djawal KaibaTiền vệ
- 8 Mike Steven BahreTiền vệ
- 37 Dijon Kameri
Tiền vệ
- 9 Florian Dietz
Tiền đạo
- 14 Lukas FridrikasTiền đạo
- 21 Ammar HelacThủ môn
- 2 Steve NoodeHậu vệ
- 27 Christian GebauerTiền vệ
- 20 Alexander GorgonTiền vệ
- 23 Lukas Jager
Tiền vệ
- 7 Luca KronbergerTiền đạo
- 26 Erkin YalcinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SK Austria Klagenfurt
[9] VSRheindorf Altach
[12] - 109Số lần tấn công86
- 66Tấn công nguy hiểm56
- 14Sút bóng8
- 6Sút cầu môn3
- 2Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi14
- 6Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 513Số lần chuyền bóng334
- 417Chuyền bóng chính xác245
- 16Cướp bóng7
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SK Austria Klagenfurt[9](Sân nhà) |
Rheindorf Altach[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 0 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
SK Austria Klagenfurt:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Rheindorf Altach:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)