- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Raphael SallingerThủ môn
- 28 Jurgen HeilHậu vệ
- 14 Paul KomposchHậu vệ
- 6 Mateo Karamatic
Hậu vệ
- 61 Furkan DemirTiền vệ
- 23 Tobias KainzTiền vệ
- 4 Benjamin MarkusTiền vệ
- 20 Maximilian Pfeiffer
Tiền vệ
- 10 Donis AvdijajTiền vệ
- 33 Muharem Huskovic
Tiền đạo
- 7 Elias Havel
Tiền đạo
- 21 Luka MaricThủ môn
- 5 Youba DiarraTiền vệ
- 27 Dominik ProkopTiền vệ
- 18 Fabian WilfingerTiền vệ
- 19 Raphael HoferTiền vệ
- 9 Patrik MijicTiền đạo
- 79 Jed DrewTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Mamadou Sangare
49' Elias Havel 1-0
58' Mateo Karamatic
62' Elias Havel
-
62' Bendeguz Bolla
-
71' Tobias Borchgrevink Borkeeiet
75' Muharem Huskovic(Donis Avdijaj) 2-0
- 2-1
84' Isak Jansson
-
88' Dion Drena Beljo
90+5' Maximilian Pfeiffer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 77 Bendeguz Bolla
Hậu vệ
- 4 Jakob Maximilian SchollerHậu vệ
- 6 Serge Raux YaoHậu vệ
- 3 Benjamin BockleHậu vệ
- 16 Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Tiền vệ
- 17 Mamadou Sangare
Tiền vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 18 Matthias SeidlTiền vệ
- 22 Isak Jansson
Tiền vệ
- 7 Dion Drena Beljo
Tiền đạo
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 20 Kouadio Ange AhoussouHậu vệ
- 8 Lukas GrgicTiền vệ
- 28 Moritz OswaldTiền vệ
- 49 Andrija RadulovicTiền vệ
- 48 Nikolaus WurmbrandTiền đạo
- 99 Ercan KaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSV Hartberg
[8] VSRapid Wien
[5] - 64Số lần tấn công81
- 39Tấn công nguy hiểm27
- 14Sút bóng7
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi10
- 6Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 311Số lần chuyền bóng473
- 231Chuyền bóng chính xác381
- 20Cướp bóng4
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
TSV Hartberg
[8]Rapid Wien
[5] - 46' Nikolaus Wurmbrand
Louis Schaub
- 51' Kouadio Ange Ahoussou
Jakob Maximilian Scholler
- 59' Ercan Kara
Matthias Seidl
- 70' Elias Havel
Patrik Mijic
- 75' Lukas Grgic
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
- 75' Andrija Radulovic
Bendeguz Bolla
- 81' Muharem Huskovic
Youba Diarra
- 85' Donis Avdijaj
Jed Drew
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSV Hartberg[8](Sân nhà) |
Rapid Wien[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 2 |
TSV Hartberg:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)
Rapid Wien:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)