- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Raphael SallingerThủ môn
- 28 Jurgen HeilHậu vệ
- 18 Fabian WilfingerHậu vệ
- 6 Mateo KaramaticHậu vệ
- 20 Maximilian PfeifferHậu vệ
- 23 Tobias KainzTiền vệ
- 5 Youba DiarraTiền vệ
- 10 Donis AvdijajTiền vệ
- 36 Justin OmoregieTiền vệ
- 27 Dominik ProkopTiền vệ
- 9 Patrik MijicTiền đạo
- 21 Luka MaricThủ môn
- 4 Benjamin MarkusTiền vệ
- 19 Raphael HoferTiền vệ
- 22 Marco HoffmannTiền đạo
- 33 Muharem HuskovicTiền đạo
- 79 Jed DrewTiền đạo
- 7 Elias HavelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Chibuike Nwaiwu
- 0-1
16' Dejan Zukic(Maximilian Ullmann)
-
37' Dejan Zukic
-
72' Simon Piesinger
- 0-2
77' Thierno Ballo
-
83' Alessandro Schopf
-
90+3' Thomas Sabitzer
- 0-3
90+5' Thomas Sabitzer(Markus Pink)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 12 Nikolas PolsterThủ môn
- 22 Dominik BaumgartnerHậu vệ
- 27 Chibuike Nwaiwu
Hậu vệ
- 37 Nicolas WimmerHậu vệ
- 97 Adis JasicTiền vệ
- 8 Simon Piesinger
Tiền vệ
- 34 Emmanuel AgyemangTiền vệ
- 31 Maximilian UllmannTiền vệ
- 7 Angelo GattermayerTiền vệ
- 11 Thierno Ballo
Tiền vệ
- 20 Dejan Zukic
Tiền đạo
- 1 Lukas GutlbauerThủ môn
- 2 Boris MaticHậu vệ
- 5 Cheick DiabateHậu vệ
- 44 Ervin OmicTiền vệ
- 18 Alessandro Schopf
Tiền vệ
- 32 Markus PinkTiền đạo
- 10 Thomas Sabitzer
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSV Hartberg
[8] VSWolfsberger AC
[3] - 85Số lần tấn công97
- 45Tấn công nguy hiểm46
- 7Sút bóng14
- 2Sút cầu môn7
- 4Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn5
- 14Phạm lỗi12
- 3Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị4
- 0Thẻ vàng5
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 449Số lần chuyền bóng347
- 353Chuyền bóng chính xác254
- 12Cướp bóng10
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
TSV Hartberg
[8]Wolfsberger AC
[3] - 42' Justin Omoregie
Muharem Huskovic
- 63' Patrik Mijic
Jed Drew
- 63' Donis Avdijaj
Marco Hoffmann
- 65' Markus Pink
Angelo Gattermayer
- 65' Alessandro Schopf
Emmanuel Agyemang
- 69' Youba Diarra
Benjamin Markus
- 78' Ervin Omic
Dejan Zukic
- 83' Cheick Diabate
Simon Piesinger
- 84' Thomas Sabitzer
Thierno Ballo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSV Hartberg[8](Sân nhà) |
Wolfsberger AC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 2 |
TSV Hartberg:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Wolfsberger AC:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 12 trận(48%)