- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 13 Gaetan Poussin
Thủ môn
- 14 Francho Serrano GraciaHậu vệ
- 15 Bernardo Maria Morais Cardoso VitalHậu vệ
- 3 Jair Amador
Hậu vệ
- 5 Enrique Clemente MazaHậu vệ
- 20 Malcom Adu Ares DjaloHậu vệ
- 10 Jose Raul Gutierrez Parejo, GutiTiền vệ
- 16 Kervin Arriaga
Tiền vệ
- 23 Ager Aketxe BarrutiaTiền vệ
- 11 Samed BazdarTiền đạo
- 7 Mario SoberonTiền đạo
- 35 Guillermo AcinThủ môn
- 25 Joan Femenias del SaltoThủ môn
- 4 Dani Tasende
Hậu vệ
- 12 Sebastian KosaHậu vệ
- 2 Marcos LunaHậu vệ
- 17 Carlos Nieto HerreroHậu vệ
- 19 Ivan Calero RuizHậu vệ
- 21 Antonio Moya VegaTiền vệ
- 29 Pau SansTiền đạo
- 22 Alberto Mari SanchezTiền đạo
- 33 Adrian Liso LahozTiền đạo
- 9 Daniel Gomez AlconTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
30' Jon Bautista Orgilles
- 0-2
33' Jon Bautista Orgilles(Cristian Gutierrez)
-
51' Anaitz Arbilla Zabala
51' Kervin Arriaga
72' Jair Amador(Francho Serrano Gracia) 1-2
76' Dani Tasende
-
90+1' Peru Nolaskoain Esnal
90+3' Gaetan Poussin(Antonio Moya Vega) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Jonmi MagunagoitiaThủ môn
- 2 Sergio CuberoHậu vệ
- 15 Arnau Comas FeixasHậu vệ
- 23 Anaitz Arbilla Zabala
Hậu vệ
- 3 Cristian GutierrezHậu vệ
- 7 Xeber AlkainTiền vệ
- 6 Sergio Alvarez DiazTiền vệ
- 8 Peru Nolaskoain Esnal
Tiền vệ
- 10 Matheus Pereira da SilvaTiền vệ
- 20 Antonio PuertasTiền đạo
- 9 Jon Bautista Orgilles
Tiền đạo
- 1 Alex DominguezThủ môn
- 22 Aritz ArambarriHậu vệ
- 14 Hodei ArrillagaHậu vệ
- 4 Alvaro CarrilloHậu vệ
- 5 Jose Manuel Rodriguez Benito,ChemaHậu vệ
- 12 Ivan GilTiền vệ
- 24 Javier Martinez CalvoTiền vệ
- 37 Endika MateosTiền đạo
- 18 Martin Merquelanz CastellanosTiền đạo
- 11 Jorge PascualTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Zaragoza
[18] VSSD Eibar
[13] - 121Số lần tấn công93
- 36Tấn công nguy hiểm33
- 17Sút bóng6
- 4Sút cầu môn2
- 3Sút trượt3
- 10Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi14
- 8Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 398Số lần chuyền bóng419
- 267Chuyền bóng chính xác307
- 13Cướp bóng13
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Real Zaragoza
[18]SD Eibar
[13] - 46' Malcom Adu Ares Djalo
Adrian Liso Lahoz
- 46' Ager Aketxe Barrutia
Pau Sans
- 46' Enrique Clemente Maza
Dani Tasende
- 65' Aritz Arambarri
Arnau Comas Feixas
- 66' Kervin Arriaga
Antonio Moya Vega
- 74' Hodei Arrillaga
Xeber Alkain
- 74' Javier Martinez Calvo
Matheus Pereira da Silva
- 79' Mario Soberon
Daniel Gomez Alcon
- 82' Jorge Pascual
Jon Bautista Orgilles
- 82' Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
Antonio Puertas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Zaragoza[18](Sân nhà) |
SD Eibar[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 0 |
Real Zaragoza:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
SD Eibar:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)