- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 Aaron Escandell BanaclocheThủ môn
- 5 Ignacio Vidal Miralles
Hậu vệ
- 15 Oier LuengoHậu vệ
- 12 Daniel Pedro Calvo SanromanHậu vệ
- 24 Lucas Ahijado QuintanaHậu vệ
- 6 Kwasi SiboTiền vệ
- 8 Santigo Cazorla GonzalezTiền vệ
- 20 Jaime Seoane ValencianoTiền vệ
- 11 Santiago Colombatto
Tiền vệ
- 7 Francisco Sebastian Moyano JimenezTiền vệ
- 9 Alexandre ZurawskiTiền đạo
- 26 Miguel NarvaezThủ môn
- 31 Chukwuma EzeHậu vệ
- 4 David Costas CordalHậu vệ
- 21 Carlos Pomares RayoHậu vệ
- 3 Rahim AlhassaneHậu vệ
- 27 Alex CarderoTiền vệ
- 10 Francisco Portillo SolerTiền đạo
- 19 Federico Sebastian Vinas Barboza
Tiền đạo
- 23 Haissem HassanTiền đạo
- 14 Daniel ParaschivTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 25 Jesus RuizThủ môn
- 22 Aitor Bunuel RedradoHậu vệ
- 4 Aleksa PuricHậu vệ
- 5 Edinaldo Gomes Pereira, NaldoHậu vệ
- 18 Brais MartinezHậu vệ
- 16 Francisco Jesus Lopez de la Manzanara DelgadoTiền vệ
- 17 Josue Dorrio OrtegaTiền vệ
- 6 Alvaro Sanz CatalanTiền vệ
- 10 Josep SeneTiền vệ
- 8 Heber PenaTiền vệ
- 20 Alvaro Gimenez CandelaTiền đạo
- 1 Emilio BernadThủ môn
- 13 Yoel Rodriguez OterinoThủ môn
- 12 Emanuel Mariano Insua ZapataHậu vệ
- 23 Erick Cathriel Cabaco AlmadaHậu vệ
- 15 David CastroHậu vệ
- 14 Aitor GelardoTiền vệ
- 2 Naim GarciaTiền đạo
- 9 Eneko Jauregi EscobarTiền đạo
- 11 Ignacio Agustin Sanchez Romo,NachoTiền đạo
- 19 Manuel Javier Vallejo GalvanTiền đạo
- 21 Raul BlancoTiền đạo
- 7 Christian BorregoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Oviedo
[5] VSRacing de Ferrol
[21] - 91Số lần tấn công76
- 51Tấn công nguy hiểm25
- 10Sút bóng7
- 4Sút cầu môn1
- 4Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi15
- 1Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng0
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 540Số lần chuyền bóng259
- 472Chuyền bóng chính xác200
- 3Cướp bóng5
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Real Oviedo
[5]Racing de Ferrol
[21] - 63' Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Haissem Hassan
- 63' Eneko Jauregi Escobar
Alvaro Gimenez Candela
- 63' Ignacio Agustin Sanchez Romo,Nacho
Heber Pena
- 74' Santigo Cazorla Gonzalez
Francisco Portillo Soler
- 74' Alexandre Zurawski
Federico Sebastian Vinas Barboza
- 74' Jaime Seoane Valenciano
Alex Cardero
- 74' Christian Borrego
Alvaro Sanz Catalan
- 77' Lucas Ahijado Quintana
Carlos Pomares Rayo
- 86' Naim Garcia
Josue Dorrio Ortega
- 86' Emanuel Mariano Insua Zapata
Brais Martinez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Oviedo[5](Sân nhà) |
Racing de Ferrol[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
Real Oviedo:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)
Racing de Ferrol:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)