- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Raul Fernandez MateosThủ môn
- 15 Pablo TomeoHậu vệ
- 4 Unai Egiluz
Hậu vệ
- 33 Victor ParadaHậu vệ
- 2 Hugo Rincon
Tiền vệ
- 6 Jon GorrotxategiTiền vệ
- 19 Mathis Lachuer
Tiền vệ
- 29 Iker Benito SanchezTiền vệ
- 10 Alberto ReinaTiền vệ
- 17 Urko IzetaTiền vệ
- 9 Joaquin Panichelli
Tiền đạo
- 31 Ale GorrinThủ môn
- 1 Luis LopezThủ môn
- 21 Sergio Postigo Redondo
Hậu vệ
- 5 Alberto Rodriguez BaroHậu vệ
- 8 Carlo GarciaTiền vệ
- 20 Ander MartinTiền vệ
- 27 Joel Roca
Tiền đạo
- 7 Adrian Butzke
Tiền đạo
- 11 Alejandro CalvoTiền đạo
- 28 Alberto DadieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Diego Villares(Alex Petxarroman Eizagirre)
-
4' Jose Angel Jurado de la Torre
-
18' Nemanja Tosic
37' Mathis Lachuer
42' Sergio Postigo Redondo
53' Joel Roca 1-1
63' Joaquin Panichelli 2-1
-
69' Omenuke Mfulu
76' Adrian Butzke
80' Hugo Rincon
-
83' Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero
90' Unai Egiluz
- 2-2
90+1' Yeremay Hernandez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Helton Brant Aleixo LeiteThủ môn
- 6 Alex Petxarroman EizagirreHậu vệ
- 15 Pablo Vazquez PerezHậu vệ
- 4 Pablo MartinezHậu vệ
- 11 Nemanja Tosic
Hậu vệ
- 17 David Mella BoullonTiền vệ
- 20 Jose Angel Jurado de la Torre
Tiền vệ
- 8 Diego Villares
Tiền vệ
- 10 Yeremay Hernandez
Tiền vệ
- 21 Mario Soriano CarrenoTiền đạo
- 9 Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero
Tiền đạo
- 1 German Parreno BoixThủ môn
- 38 Alvaro MardonesHậu vệ
- 19 Jaime Sanchez MunozHậu vệ
- 2 Denis GenreauTiền vệ
- 12 Omenuke Mfulu
Tiền vệ
- 28 Charlie PatinoTiền vệ
- 22 Hugo Jose Rama CalvinoTiền vệ
- 7 Diego GomezTiền đạo
- 14 Cristian Ignacio Herrera PerezTiền đạo
- 24 Mohamed BouldiniTiền đạo
- 3 Zakaria EddahchouriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Mirandes
[4] VSDeportivo La Coruna
[11] - 107Số lần tấn công71
- 62Tấn công nguy hiểm28
- 15Sút bóng11
- 4Sút cầu môn5
- 9Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi15
- 5Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 376Số lần chuyền bóng297
- 278Chuyền bóng chính xác228
- 4Cướp bóng8
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
CD Mirandes
[4]Deportivo La Coruna
[11] - 28' Pablo Tomeo
Sergio Postigo Redondo
- 46' Urko Izeta
Adrian Butzke
- 46' Mathis Lachuer
Joel Roca
- 68' Omenuke Mfulu
Jose Angel Jurado de la Torre
- 68' Diego Gomez
Nemanja Tosic
- 77' Zakaria Eddahchouri
Alex Petxarroman Eizagirre
- 90' Cristian Ignacio Herrera Perez
Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero
- 90+1' Iker Benito Sanchez
Ander Martin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Mirandes[4](Sân nhà) |
Deportivo La Coruna[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 8 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 1 |
CD Mirandes:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Deportivo La Coruna:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)