- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Dani JimenezThủ môn
- 5 Miguel LoureiroHậu vệ
- 14 Jorge Pulido Mayoral
Hậu vệ
- 4 Ruben PulidoHậu vệ
- 3 Jordi MartinTiền vệ
- 22 Iker KortajarenaTiền vệ
- 8 Javier Perez Mateo
Tiền vệ
- 16 Moises Delgado Lopez,MoiTiền vệ
- 19 Serge Patrick Njoh SokoTiền vệ
- 11 Joaquin Munoz BenavidesTiền vệ
- 9 Sergi Enrich AmetllerTiền đạo
- 30 Adrian PeredaThủ môn
- 2 Jose Antonio Abad Martinez
Hậu vệ
- 15 Jeremy BlascoHậu vệ
- 18 Diego Gonzalez CabanesHậu vệ
- 20 Ignasi VilarrasaHậu vệ
- 7 Gerard Valentin SanchoTiền vệ
- 10 Hugo Claudio Vallejo AvilesTiền vệ
- 37 Willy ChatiliezTiền vệ
- 29 Jaime EscarioTiền vệ
- 21 Iker UnzuetaTiền đạo
- 33 Ayman Arguigue SafsatiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
41' Juanpe
-
52' Carlos Ruiz Rubio,Chupete
71' Jose Antonio Abad Martinez
75' Jorge Pulido Mayoral
86' Javier Perez Mateo
-
89' Carlos Puga
90+7' Javier Perez Mateo(Iker Kortajarena) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Alfonso Herrero PeinadorThủ môn
- 20 Nelson Macedo MonteHậu vệ
- 5 Alex Pastor CarayolHậu vệ
- 4 Einar Galilea AzacetaHậu vệ
- 2 Jokin GabilondoTiền vệ
- 12 Manuel Molina ValeroTiền vệ
- 8 Juanpe
Tiền vệ
- 14 Víctor Garcia MarinTiền vệ
- 10 David Larrubia RomanoTiền đạo
- 27 Carlos Ruiz Rubio,Chupete
Tiền đạo
- 24 Julen Lobete CienfuegosTiền đạo
- 13 Carlos LopezThủ môn
- 16 Diego MurilloHậu vệ
- 3 Carlos Puga
Hậu vệ
- 21 Yanis RahmaniTiền vệ
- 37 Rafa RodriguezTiền vệ
- 23 Luca SangalliTiền vệ
- 35 Aaron Ochoa MoloneyTiền vệ
- 29 Izan MerinoTiền vệ
- 9 Roko BaturinaTiền đạo
- 26 Antonio Jose Cordero CampilloTiền đạo
- 17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, DioniTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
SD Huesca
[8]Malaga
[17] - 46' Serge Patrick Njoh Soko
Gerard Valentin Sancho
- 58' Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, Dioni
Carlos Ruiz Rubio,Chupete
- 59' Izan Merino
Juanpe
- 63' Moises Delgado Lopez,Moi
Ignasi Vilarrasa
- 63' Sergi Enrich Ametller
Iker Unzueta
- 71' Miguel Loureiro
Jose Antonio Abad Martinez
- 73' Antonio Jose Cordero Campillo
Julen Lobete Cienfuegos
- 77' Joaquin Munoz Benavides
Hugo Claudio Vallejo Aviles
- 87' Roko Baturina
David Larrubia Romano
- 87' Carlos Puga
Víctor Garcia Marin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SD Huesca[8](Sân nhà) |
Malaga[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 9 | 9 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 6 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 1 |
SD Huesca:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Malaga:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 11 trận(61.11%)