- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Dani MartinThủ môn
- 15 Francisco Gamez LopezHậu vệ
- 5 Inigo Sebastian Magana,PinaHậu vệ
- 26 Matia Barzic
Hậu vệ
- 23 Marc Mateu Sanjuan, MarcHậu vệ
- 17 Victor Garcia Raja
Tiền vệ
- 8 Sergio OrtunoTiền vệ
- 12 Amadou DiawaraTiền vệ
- 19 Federico Vico Villegas
Tiền vệ
- 22 Sekou Gassama CissokhoTiền đạo
- 9 Nacho QuintanaTiền đạo
- 13 Ian MackayThủ môn
- 3 Ivan Martos CampilloHậu vệ
- 2 Raul ParraHậu vệ
- 4 Dario DumicHậu vệ
- 24 David Timor CopoviTiền vệ
- 21 Alejandro Bernal CarrerasTiền vệ
- 7 Simo BouzaidiTiền đạo
- 20 Ivan ChapelaTiền đạo
- 25 Diego ColladoTiền đạo
- 18 Unai RoperoTiền đạo
- 16 Francisco Fumaca Mascarenhas Costa Pessoa, MascaTiền đạo
- 11 Juan Tomas Ortuno Martinez, Juanto
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
37' Cesar Gelabert Pina(Jonathan Dubasin)
- 0-2
64' Jonathan Dubasin
74' Federico Vico Villegas
-
84' Guillermo Rosas
86' Juan Tomas Ortuno Martinez, Juanto 1-2
90' Victor Garcia Raja
90+6' Matia Barzic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ruben YanezThủ môn
- 20 Kevin Vazquez ComesanaHậu vệ
- 15 Nikola MarasHậu vệ
- 4 Roberto Suarez Pier, RoberHậu vệ
- 22 Diego Sanchez PerezHậu vệ
- 14 Lander OlaetxeaTiền vệ
- 10 Ignacio Mendez Navia FernandezTiền vệ
- 17 Jonathan Dubasin
Tiền vệ
- 18 Cesar Gelabert Pina
Tiền vệ
- 21 Nico SerranoTiền vệ
- 19 Juan Ferney Otero TovarTiền đạo
- 13 Christian SanchezThủ môn
- 29 Yann KemboHậu vệ
- 3 Jose Angel Valdes Diaz,CoteHậu vệ
- 28 Pierre MbembaHậu vệ
- 5 Pablo Garcia CarrascoHậu vệ
- 2 Guillermo Rosas
Hậu vệ
- 37 Aaron QuintanaTiền vệ
- 6 Nacho MartinTiền vệ
- 31 Amadou CoundoulTiền đạo
- 27 Alex OyonTiền đạo
- 9 Dani QueipoTiền đạo
- 11 Victor Campzuano BonillaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eldense
[19] VSSporting de Gijon
[17] - 86Số lần tấn công48
- 49Tấn công nguy hiểm38
- 15Sút bóng15
- 4Sút cầu môn4
- 6Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi9
- 11Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 450Số lần chuyền bóng258
- 370Chuyền bóng chính xác202
- 5Cướp bóng3
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Eldense
[19]Sporting de Gijon
[17] - 65' Nacho Quintana
Ivan Chapela
- 65' Francisco Gamez Lopez
Juan Tomas Ortuno Martinez, Juanto
- 74' Pablo Garcia Carrasco
Nico Serrano
- 76' Sekou Gassama Cissokho
Francisco Fumaca Mascarenhas Costa Pessoa, Masca
- 76' Federico Vico Villegas
Diego Collado
- 80' Nacho Martin
Cesar Gelabert Pina
- 80' Guillermo Rosas
Kevin Vazquez Comesana
- 82' Sergio Ortuno
Unai Ropero
- 90+4' Victor Campzuano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar
- 90+4' Jose Angel Valdes Diaz,Cote
Lander Olaetxea
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eldense[19](Sân nhà) |
Sporting de Gijon[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 7 |
Eldense:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 2 trận(7.69%)
Sporting de Gijon:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)