- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Carlos Marin TomasThủ môn
- 22 Carlos Isaac Munoz ObejeroHậu vệ
- 15 Xavi SintesHậu vệ
- 16 Ruben Gonzalez Alves
Hậu vệ
- 21 Carlos Albarran
Hậu vệ
- 8 Isma RuizTiền vệ
- 2 Pedro Ortiz
Tiền vệ
- 6 Alex SalaTiền vệ
- 23 Cristian CarracedoTiền đạo
- 20 Antonio CasasTiền đạo
- 10 Jacobo Gonzalez RodriganezTiền đạo
- 26 Ramon VilaThủ môn
- 5 Marvelous Antolin GarzonHậu vệ
- 3 Jose CalderonHậu vệ
- 25 Gabriele CorboHậu vệ
- 24 Jon Magunazelaia ArgoitiaTiền vệ
- 18 Genaro Rodriguez SerranoTiền vệ
- 7 Theo ZidaneTiền vệ
- 14 Nikolai ObolskiTiền đạo
- 11 Ander YoldiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Roger Brugue Ayguade,Brugui(Carlos Alvarez)
48' Pedro Ortiz(Antonio Casas) 1-1
-
73' Manuel Sanchez Garcia
-
80' Vicente Iborra de la Fuente
80' Carlos Albarran
- 1-2
90+2' Alex Fores Mendoza(Carlos Espi)
-
90+5' Adrian De La Fuente
90+7' Ruben Gonzalez Alves 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andres Fernandez MorenoThủ môn
- 4 Adrian De La Fuente
Hậu vệ
- 5 Unai Elgezabal UdondoHậu vệ
- 14 Jorge CabelloHậu vệ
- 16 Diego PampinHậu vệ
- 24 Carlos AlvarezTiền vệ
- 6 Giorgi KochorashviliTiền vệ
- 20 Oriol Rey ErenasTiền vệ
- 23 Pablo Martinez AndresTiền vệ
- 7 Roger Brugue Ayguade,Brugui
Tiền đạo
- 11 Jose Luis Morales MartinTiền đạo
- 13 Alfonso Pastor VacasThủ môn
- 22 Manuel Sanchez Garcia
Hậu vệ
- 31 Xavier Grande SanchezHậu vệ
- 18 Ignasi MiquelHậu vệ
- 29 Marcos NavarroHậu vệ
- 30 Victor Fernandez DuranTiền vệ
- 10 Vicente Iborra de la Fuente
Tiền vệ
- 21 Sergio Lozano LluchTiền vệ
- 19 Alex Fores Mendoza
Tiền đạo
- 38 Carlos EspiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cordoba C.F.
[11] VSLevante
[2] - 114Số lần tấn công92
- 66Tấn công nguy hiểm28
- 25Sút bóng14
- 5Sút cầu môn4
- 14Sút trượt8
- 6Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi10
- 8Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 457Số lần chuyền bóng241
- 379Chuyền bóng chính xác157
- 10Cướp bóng9
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Cordoba C.F.
[11]Levante
[2] - 46' Xavi Sintes
Gabriele Corbo
- 59' Alex Fores Mendoza
Jose Luis Morales Martin
- 59' Vicente Iborra de la Fuente
Pablo Martinez Andres
- 71' Alex Sala
Theo Zidane
- 72' Sergio Lozano Lluch
Roger Brugue Ayguade,Brugui
- 78' Pedro Ortiz
Jon Magunazelaia Argoitia
- 89' Antonio Casas
Nikolai Obolski
- 89' Carlos Espi
Carlos Alvarez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cordoba C.F.[11](Sân nhà) |
Levante[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 |
Cordoba C.F.:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
Levante:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)