- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 David Gil MohedanoThủ môn
- 20 Isaac Carcelen Valencia
Hậu vệ
- 14 Bojan KovacevicHậu vệ
- 5 Victor Chust GarciaHậu vệ
- 37 Mario ClimentHậu vệ
- 27 Moussa Diakite
Tiền vệ
- 4 Ruben Alcaraz
Tiền vệ
- 7 Ruben Sobrino Pozuelo
Tiền vệ
- 8 Alejandro Fernandez Iglesias,AlexTiền vệ
- 22 Javier Ontiveros ParraTiền vệ
- 16 Christopher Ramos De La FlorTiền đạo
- 13 Jose Antonio Caro Diaz, ChurripiThủ môn
- 3 Rafael Jimenez Jarque, FaliHậu vệ
- 18 Jose Joaquin Matos GarciaHậu vệ
- 21 Iker Recio OrtegaHậu vệ
- 2 Joseba Zaldua BengoetxeaHậu vệ
- 25 Oscar Melendo JimenezTiền vệ
- 19 Jose Antonio De la RosaTiền vệ
- 17 Gonzalo EscalanteTiền vệ
- 10 Brian Alexis Ocampo FerreiraTiền đạo
- 23 Carlos Fernandez LunaTiền đạo
- 9 Roger Martiacute SalvadorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Agustin Alvarez Martinez
32' Ruben Sobrino Pozuelo
54' Moussa Diakite
64' Isaac Carcelen Valencia
- 0-1
66' Alvaro Nunez Cobo(German Valera)
81' Ruben Alcaraz
-
90+1' Jose Salinas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Matias Ezequiel DituroThủ môn
- 15 Alvaro Nunez Cobo
Hậu vệ
- 22 David AffengruberHậu vệ
- 6 Pedro Bigas RigoHậu vệ
- 12 Jose Salinas
Hậu vệ
- 7 Oscar Plano PedrenoTiền vệ
- 21 Nicolas CastroTiền vệ
- 14 Aleix Febas PerezTiền vệ
- 20 German ValeraTiền vệ
- 9 Agustin Alvarez Martinez
Tiền đạo
- 19 Mourad El GhezouaniTiền đạo
- 1 Miguel San RomanThủ môn
- 2 Mario Gaspar Perez Martinez,MarioHậu vệ
- 16 Jose Alejandro Martin ValeronHậu vệ
- 31 Gerard HernandezTiền vệ
- 30 Rodrigo MendozaTiền vệ
- 10 Nicolas Ezequiel Fernandez MercauTiền vệ
- 17 Jose Antonio Ferrandez Pomares,JosanTiền vệ
- 8 Marc AguadoTiền vệ
- 18 Sory KabaTiền đạo
- 23 Francisco Jesus Crespo Garcia,PejinoTiền đạo
- 11 Elbasan RashaniTiền đạo
- 3 Jairo Izquierdo GonzalezTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Cadiz CF
[14]Elche
[2] - 46' Marc Aguado
Aleix Febas Perez
- 61' Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Mourad El Ghezouani
- 67' Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Jose Antonio De la Rosa
- 67' Ruben Sobrino Pozuelo
Oscar Melendo Jimenez
- 67' Moussa Diakite
Roger Martiacute Salvador
- 77' Jose Antonio Ferrandez Pomares,Josan
Oscar Plano Pedreno
- 84' Gerard Hernandez
Nicolas Castro
- 84' Javier Ontiveros Parra
Carlos Fernandez Luna
- 84' Christopher Ramos De La Flor
Brian Alexis Ocampo Ferreira
- 84' Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Marc Aguado
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cadiz CF[14](Sân nhà) |
Elche[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 8 | 3 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Cadiz CF:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Elche:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)