- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Alfonso Herrero PeinadorThủ môn
- 3 Carlos PugaHậu vệ
- 5 Alex Pastor CarayolHậu vệ
- 4 Einar Galilea AzacetaHậu vệ
- 18 Daniel Sanchez
Hậu vệ
- 10 David Larrubia RomanoTiền vệ
- 19 Luis Miguel Sanchez Beitez, LuismiTiền vệ
- 12 Manuel Molina ValeroTiền vệ
- 11 Kevin Villodres
Tiền vệ
- 27 Carlos Ruiz Rubio,ChupeteTiền đạo
- 24 Julen Lobete CienfuegosTiền đạo
- 13 Carlos LopezThủ môn
- 2 Jokin GabilondoHậu vệ
- 14 Víctor Garcia MarinHậu vệ
- 20 Nelson Macedo MonteHậu vệ
- 35 Aaron Ochoa MoloneyTiền vệ
- 21 Yanis RahmaniTiền vệ
- 23 Luca SangalliTiền vệ
- 8 Juanpe
Tiền vệ
- 29 Izan MerinoTiền vệ
- 9 Roko BaturinaTiền đạo
- 26 Antonio Jose Cordero CampilloTiền đạo
- 17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, DioniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
5' Nikolai Obolski
-
42' Pedro Ortiz
43' Kevin Villodres
45+4' Daniel Sanchez
- 0-1
51' Jacobo Gonzalez Rodriganez
-
52' Alex Sala
61' Juanpe
-
73' Marvelous Antolin Garzon
-
81' Cristian Carracedo
-
90+2' Jon Magunazelaia Argoitia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Carlos Marin TomasThủ môn
- 22 Carlos Isaac Munoz ObejeroHậu vệ
- 15 Xavi SintesHậu vệ
- 16 Ruben Gonzalez AlvesHậu vệ
- 21 Carlos AlbarranHậu vệ
- 6 Alex Sala
Tiền vệ
- 12 Alberto Del Moral SaelicesTiền vệ
- 8 Isma RuizTiền vệ
- 23 Cristian Carracedo
Tiền đạo
- 14 Nikolai Obolski
Tiền đạo
- 10 Jacobo Gonzalez Rodriganez
Tiền đạo
- 26 Ramon VilaThủ môn
- 25 Gabriele CorboHậu vệ
- 5 Marvelous Antolin Garzon
Hậu vệ
- 3 Jose CalderonHậu vệ
- 2 Pedro Ortiz
Tiền vệ
- 18 Genaro Rodriguez SerranoTiền vệ
- 24 Jon Magunazelaia Argoitia
Tiền vệ
- 7 Theo ZidaneTiền vệ
- 11 Ander YoldiTiền đạo
- 20 Antonio CasasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Malaga
[16] VSCordoba C.F.
[14] - 73Số lần tấn công95
- 43Tấn công nguy hiểm44
- 12Sút bóng13
- 2Sút cầu môn4
- 5Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi19
- 5Phạt góc10
- 19Số lần phạt trực tiếp16
- 5Việt vị7
- 3Thẻ vàng6
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 282Số lần chuyền bóng355
- 193Chuyền bóng chính xác274
- 16Cướp bóng15
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Malaga
[16]Cordoba C.F.
[14] - 7' Luis Miguel Sanchez Beitez, Luismi
Juanpe
- 24' Pedro Ortiz
Alberto Del Moral Saelices
- 46' Kevin Villodres
Yanis Rahmani
- 46' Antonio Casas
Nikolai Obolski
- 59' Manuel Molina Valero
Aaron Ochoa Moloney
- 59' Julen Lobete Cienfuegos
Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, Dioni
- 72' Carlos Ruiz Rubio,Chupete
Antonio Jose Cordero Campillo
- 72' Marvelous Antolin Garzon
Ruben Gonzalez Alves
- 72' Jon Magunazelaia Argoitia
Alex Sala
- 83' Ander Yoldi
Cristian Carracedo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Malaga[16](Sân nhà) |
Cordoba C.F.[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 1 |
Malaga:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 11 trận(61.11%)
Cordoba C.F.:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)