- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andres Fernandez MorenoThủ môn
- 4 Adrian De La Fuente
Hậu vệ
- 5 Unai Elgezabal UdondoHậu vệ
- 14 Jorge Cabello
Hậu vệ
- 16 Diego PampinHậu vệ
- 24 Carlos Alvarez
Tiền vệ
- 6 Giorgi KochorashviliTiền vệ
- 20 Oriol Rey Erenas
Tiền vệ
- 23 Pablo Martinez AndresTiền vệ
- 7 Roger Brugue Ayguade,BruguiTiền đạo
- 11 Jose Luis Morales Martin
Tiền đạo
- 13 Alfonso Pastor VacasThủ môn
- 32 Alejandro PrimoThủ môn
- 29 Marcos NavarroHậu vệ
- 22 Manuel Sanchez GarciaHậu vệ
- 31 Xavier Grande SanchezHậu vệ
- 30 Victor Fernandez DuranTiền vệ
- 10 Vicente Iborra de la FuenteTiền vệ
- 21 Sergio Lozano LluchTiền vệ
- 19 Alex Fores Mendoza
Tiền đạo
- 38 Carlos EspiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Jose Luis Morales Martin(Pablo Martinez Andres) 1-0
46' Jose Luis Morales Martin(Roger Brugue Ayguade,Brugui) 2-0
60' Adrian De La Fuente
71' Carlos Alvarez
81' Jorge Cabello
-
86' Alvaro Mantilla
90+2' Oriol Rey Erenas
- 2-1
90+5' Javier Castro Urdin(Andres Martin Garcia)
90+7' Alex Fores Mendoza 3-1
90+9' Alex Fores Mendoza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Jokin EzkietaThủ môn
- 17 Clement MichelinHậu vệ
- 18 Jose Manuel Hernando Riol, ManuHậu vệ
- 5 Javier Castro Urdin
Hậu vệ
- 40 Mario GarciaHậu vệ
- 12 Maguette GueyeTiền vệ
- 8 Aritz AldasoroTiền vệ
- 11 Andres Martin GarciaTiền vệ
- 22 Pablo Rodriguez DelgadoTiền vệ
- 10 Inigo Vicente ElorduyTiền vệ
- 9 Juan Carlos Arana GomezTiền đạo
- 1 Miquel Parera PizaThủ môn
- 2 Alvaro Mantilla
Hậu vệ
- 4 Pol MorenoHậu vệ
- 3 Saul Garcia CabreroHậu vệ
- 16 Roberto Gonzalez BayonTiền vệ
- 23 Victor Andres Meseguer CavasTiền vệ
- 15 Marco Sangalli FuentesTiền vệ
- 21 Unai VencedorTiền vệ
- 14 Ekain ZenitagoiaTiền đạo
- 29 Jeremy ArevaloTiền đạo
- 7 Lago Junior WakalibilleTiền đạo
- 19 Jon KarrikaburuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Levante
[2] VSRacing de Santander
[3] - 63Số lần tấn công135
- 35Tấn công nguy hiểm59
- 11Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 2Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn2
- 21Phạm lỗi7
- 4Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp21
- 7Việt vị0
- 5Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 327Số lần chuyền bóng458
- 250Chuyền bóng chính xác378
- 6Cướp bóng9
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Levante
[2]Racing de Santander
[3] - 60' Alvaro Mantilla
Jose Manuel Hernando Riol, Manu
- 60' Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin
- 60' Jon Karrikaburu
Pablo Rodriguez Delgado
- 69' Pablo Martinez Andres
Vicente Iborra de la Fuente
- 69' Jose Luis Morales Martin
Sergio Lozano Lluch
- 75' Roberto Gonzalez Bayon
Inigo Vicente Elorduy
- 77' Carlos Alvarez
Carlos Espi
- 77' Roger Brugue Ayguade,Brugui
Alex Fores Mendoza
- 82' Jeremy Arevalo
Aritz Aldasoro
- 90' Diego Pampin
Marcos Navarro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Levante[2](Sân nhà) |
Racing de Santander[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 5 | 11 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 5 | 1 |
Levante:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)
Racing de Santander:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)