- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Diego Marino VillarThủ môn
- 2 Ruben Sanchez SaezHậu vệ
- 4 Miguel Angel Rubio Lestan
Hậu vệ
- 24 Loic WilliamsHậu vệ
- 15 Carlos Neva TeyHậu vệ
- 11 Georgiy TsitaishviliTiền vệ
- 8 Gonzalo Villar del Fraile
Tiền vệ
- 6 Martin Hongla
Tiền vệ
- 21 Abde RebbachTiền vệ
- 10 Juan Diego Molina Martinez, StoicoTiền đạo
- 7 Lucas Boye
Tiền đạo
- 13 Marcos Martinez ArandaThủ môn
- 28 Oscar Naasei OppongHậu vệ
- 5 Pablo Insua BlancoHậu vệ
- 12 Ricard Sanchez SendraHậu vệ
- 23 Manuel Trigueros MunozTiền vệ
- 18 Kamil JozwiakTiền vệ
- 32 Juanma LendinezTiền vệ
- 19 Reinier Jesus CarvalhoTiền vệ
- 26 Sergio RodelasTiền đạo
- 9 Shon WeissmanTiền đạo
- 30 Siren DiaoTiền đạo
- 17 Borja BastonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Lucas Boye 1-0
-
17' Luis Javier Suarez Charris
- 1-1
46' Gonzalo Julian Melero Manzanares
-
55' Dion Lopy
68' Martin Hongla
79' Gonzalo Villar del Fraile(Sergio Rodelas) 2-1
85' Miguel Angel Rubio Lestan 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Luis MaximianoThủ môn
- 18 Marc Pubill PagesHậu vệ
- 3 Edgar Gonzalez EstradaHậu vệ
- 16 Aleksandar RadovanovicHậu vệ
- 24 Bruno Alberto LangaHậu vệ
- 6 Dion Lopy
Tiền vệ
- 8 Gonzalo Julian Melero Manzanares
Tiền vệ
- 12 Leonardo BaptistaoTiền vệ
- 5 Lucas RobertoneTiền vệ
- 10 Nicolas Melamed RibaudoTiền vệ
- 9 Luis Javier Suarez Charris
Tiền đạo
- 31 Bruno IribarneThủ môn
- 13 Fernando Martinez RubioThủ môn
- 17 Alejandro PozoHậu vệ
- 20 Alejandro Centelles PlazaHậu vệ
- 4 Kaiky Fernandes MeloHậu vệ
- 23 Selvi Clua OyaTiền vệ
- 27 Guilherme Borges GuedesTiền vệ
- 2 Arnau Puigmal MartinezTiền vệ
- 11 Sergio Arribas CalvoTiền vệ
- 7 Lazaro Vinicius MarquesTiền đạo
- 19 Marko MilovanovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Granada CF
[8] VSAlmeria
[7] - 66Số lần tấn công110
- 42Tấn công nguy hiểm39
- 17Sút bóng21
- 8Sút cầu môn8
- 5Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi9
- 4Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 288Số lần chuyền bóng425
- 229Chuyền bóng chính xác366
- 5Cướp bóng15
- 7Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Granada CF
[8]Almeria
[7] - 57' Kaiky Fernandes Melo
Aleksandar Radovanovic
- 62' Abde Rebbach
Manuel Trigueros Munoz
- 75' Lazaro Vinicius Marques
Nicolas Melamed Ribaudo
- 75' Sergio Arribas Calvo
Leonardo Baptistao
- 78' Georgiy Tsitaishvili
Sergio Rodelas
- 88' Arnau Puigmal Martinez
Gonzalo Julian Melero Manzanares
- 90+2' Juan Diego Molina Martinez, Stoico
Kamil Jozwiak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Granada CF[8](Sân nhà) |
Almeria[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 12 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 2 | 2 |
Granada CF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)
Almeria:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 12 trận(32.43%)