- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 25 Helton Brant Aleixo LeiteThủ môn
- 6 Alex Petxarroman EizagirreHậu vệ
- 15 Pablo Vazquez PerezHậu vệ
- 5 Dani BarciaHậu vệ
- 11 Nemanja TosicHậu vệ
- 17 David Mella BoullonTiền vệ
- 20 Jose Angel Jurado de la TorreTiền vệ
- 8 Diego VillaresTiền vệ
- 10 Yeremay HernandezTiền vệ
- 21 Mario Soriano CarrenoTiền đạo
- 3 Zakaria EddahchouriTiền đạo
- 1 German Parreno BoixThủ môn
- 29 Samu FernandezHậu vệ
- 38 Alvaro MardonesHậu vệ
- 4 Pablo MartinezHậu vệ
- 2 Denis GenreauTiền vệ
- 12 Omenuke MfuluTiền vệ
- 28 Charlie PatinoTiền vệ
- 22 Hugo Jose Rama CalvinoTiền vệ
- 9 Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan BarberoTiền đạo
- 24 Mohamed BouldiniTiền đạo
- 7 Diego GomezTiền đạo
- 14 Cristian Ignacio Herrera PerezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 David Gil MohedanoThủ môn
- 20 Isaac Carcelen ValenciaHậu vệ
- 5 Victor Chust GarciaHậu vệ
- 14 Bojan KovacevicHậu vệ
- 37 Mario ClimentHậu vệ
- 7 Ruben Sobrino PozueloTiền vệ
- 4 Ruben AlcarazTiền vệ
- 6 Federico San Emeterio DiazTiền vệ
- 25 Oscar Melendo JimenezTiền vệ
- 22 Javier Ontiveros ParraTiền đạo
- 16 Christopher Ramos De La FlorTiền đạo
- 13 Jose Antonio Caro Diaz, ChurripiThủ môn
- 3 Rafael Jimenez Jarque, FaliHậu vệ
- 18 Jose Joaquin Matos GarciaHậu vệ
- 21 Iker Recio OrtegaHậu vệ
- 2 Joseba Zaldua BengoetxeaHậu vệ
- 19 Jose Antonio De la RosaTiền vệ
- 27 Moussa DiakiteTiền vệ
- 17 Gonzalo EscalanteTiền vệ
- 8 Alejandro Fernandez Iglesias,AlexTiền vệ
- 23 Carlos Fernandez LunaTiền đạo
- 9 Roger Martiacute SalvadorTiền đạo
- 10 Brian Alexis Ocampo FerreiraTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportivo La Coruna[12](Sân nhà) |
Cadiz CF[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 4 |
Deportivo La Coruna:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Cadiz CF:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)