- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Gonzalo Alejandro CrettazThủ môn
- 22 Daijiro ChirinoHậu vệ
- 5 Alberto Jimenez BenitezHậu vệ
- 33 Jozhua VertrouwdHậu vệ
- 21 Alex CalatravaTiền vệ
- 23 Josep CalaveraTiền vệ
- 6 Thomas van den BeltTiền vệ
- 4 Israel Suero Fernandez
Tiền vệ
- 19 Awer MabilTiền đạo
- 24 Ousoumane CamaraTiền đạo
- 18 Albert LottinTiền đạo
- 13 Amir AbedzadehThủ môn
- 25 Juan EscobarHậu vệ
- 14 Oscar GilHậu vệ
- 15 Jetro Willems
Hậu vệ
- 2 Jorge Giovani Zarfino CalandriaTiền vệ
- 7 Sergio MoyitaTiền vệ
- 51 Gonzalo PastorTiền vệ
- 12 Milos JojicTiền vệ
- 20 Nicholas Markanich
Tiền đạo
- 3 Mamadou TraoreTiền đạo
- 16 Brian CipengaTiền đạo
- 9 Jesus de MiguelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Pablo Saenz Ezquerra(Ricardo Rodriguez Gil Carcedo)
7' Israel Suero Fernandez 1-1
- 1-2
38' Christian Michel Kofane(Jaume Vicent Costa Jorda)
83' Nicholas Markanich(Jesus de Miguel) 2-2
89' Nicholas Markanich
-
90+6' Jon Morcillo
90+8' Jetro Willems
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Raul Lizoain CruzThủ môn
- 15 Nabili Zoubdi TouaiziHậu vệ
- 23 Pepe SanchezHậu vệ
- 27 Lalo AguilarHậu vệ
- 24 Jaume Vicent Costa JordaHậu vệ
- 21 Pablo Saenz Ezquerra
Tiền vệ
- 8 Ricardo Rodriguez Gil CarcedoTiền vệ
- 20 Antonio PachecoTiền vệ
- 22 Jon Morcillo
Tiền vệ
- 7 Juan Manuel Garcia Garcia, JuanmaTiền đạo
- 35 Christian Michel Kofane
Tiền đạo
- 30 Mario RamosThủ môn
- 14 Jon Garcia HerreroHậu vệ
- 3 Juan AlcedoHậu vệ
- 17 Alejandro MelendezTiền vệ
- 6 Rai MarchanTiền vệ
- 18 Javi VillarTiền vệ
- 19 Javier MartonTiền đạo
- 9 Higinio Marin EscavyTiền đạo
- 10 Fidel Chaves De la TorreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Castellon
[17] VSAlbacete
[9] - 138Số lần tấn công56
- 97Tấn công nguy hiểm26
- 30Sút bóng7
- 6Sút cầu môn5
- 13Sút trượt1
- 11Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi7
- 9Phạt góc1
- 7Số lần phạt trực tiếp7
- 5Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 75%Tỷ lệ giữ bóng25%
- 571Số lần chuyền bóng205
- 482Chuyền bóng chính xác120
- 10Cướp bóng7
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
CD Castellon
[17]Albacete
[9] - 46' Josep Calavera
Brian Cipenga
- 46' Higinio Marin Escavy
Christian Michel Kofane
- 46' Javi Villar
Jon Morcillo
- 54' Albert Lottin
Jesus de Miguel
- 66' Juan Alcedo
Jaume Vicent Costa Jorda
- 69' Daijiro Chirino
Sergio Moyita
- 75' Jon Garcia Herrero
Nabili Zoubdi Touaizi
- 82' Jozhua Vertrouwd
Nicholas Markanich
- 82' Awer Mabil
Jetro Willems
- 84' Fidel Chaves De la Torre
Pablo Saenz Ezquerra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Castellon[17](Sân nhà) |
Albacete[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 5 | 1 |
CD Castellon:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Albacete:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)