- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Edgar Badia GuardiolaThủ môn
- 22 Jeremy MellotHậu vệ
- 12 Anthony LandazuriHậu vệ
- 5 Sergio Gonzalez MartinezHậu vệ
- 2 David RodriguezHậu vệ
- 11 Luis Miguel Cruz Hernandez
Tiền vệ
- 15 Yann BodigerTiền vệ
- 16 Aitor Sanz MartinTiền vệ
- 17 Waldo Rubio MartinTiền vệ
- 8 Youssouf DiarraTiền đạo
- 9 Angel Luis Rodriguez DiazTiền đạo
- 1 Salvi CarrascoThủ môn
- 23 Juan de Dios Rivas MargalefHậu vệ
- 3 Fernando Medrano GastanagaHậu vệ
- 29 Cesar AlvarezHậu vệ
- 6 Fabio Gonzalez Estupinan
Tiền vệ
- 20 Maikel Mesa PineroTiền vệ
- 7 Jose PadillaTiền vệ
- 21 Alberto TetoTiền vệ
- 33 Aaron MartinTiền vệ
- 18 Enrique Gallego PuigsechTiền đạo
- 10 Marlos Moreno DuranTiền đạo
- 19 Alejandro CanteroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
36' Lucas Boye
-
45+1' Manuel Trigueros Munoz
54' Manu Lama 1-1
-
61' Carlos Neva Tey
-
61' Sergio Ruiz Alonso
-
75' Manu Lama
78' Luis Miguel Cruz Hernandez 2-1
-
80' Loic Williams
-
90+4' Miguel Angel Rubio Lestan
90+7' Fabio Gonzalez Estupinan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Diego Marino VillarThủ môn
- 2 Ruben Sanchez SaezHậu vệ
- 4 Miguel Angel Rubio Lestan
Hậu vệ
- 16 Manu Lama
Hậu vệ
- 15 Carlos Neva Tey
Hậu vệ
- 23 Manuel Trigueros Munoz
Tiền vệ
- 8 Gonzalo Villar del FraileTiền vệ
- 20 Sergio Ruiz Alonso
Tiền vệ
- 21 Abde RebbachTiền vệ
- 10 Juan Diego Molina Martinez, StoicoTiền đạo
- 7 Lucas Boye
Tiền đạo
- 38 Bogdan IsachenkoThủ môn
- 13 Marcos Martinez ArandaThủ môn
- 28 Oscar Naasei OppongHậu vệ
- 12 Ricard Sanchez SendraHậu vệ
- 5 Pablo Insua BlancoHậu vệ
- 24 Loic Williams
Hậu vệ
- 32 Juanma LendinezTiền vệ
- 11 Georgiy TsitaishviliTiền đạo
- 9 Shon WeissmanTiền đạo
- 26 Sergio RodelasTiền đạo
- 30 Siren DiaoTiền đạo
- 17 Borja BastonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tenerife
[20] VSGranada CF
[8] - 80Số lần tấn công81
- 49Tấn công nguy hiểm34
- 14Sút bóng8
- 3Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi13
- 7Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 335Số lần chuyền bóng308
- 280Chuyền bóng chính xác239
- 7Cướp bóng8
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Tenerife
[20]Granada CF
[8] - 56' Angel Luis Rodriguez Diaz
Enrique Gallego Puigsech
- 65' Georgiy Tsitaishvili
Manuel Trigueros Munoz
- 77' Ricard Sanchez Sendra
Juan Diego Molina Martinez, Stoico
- 77' Loic Williams
Abde Rebbach
- 77' Waldo Rubio Martin
Alejandro Cantero
- 82' Juanma Lendinez
Gonzalo Villar del Fraile
- 82' Borja Baston
Ruben Sanchez Saez
- 88' Youssouf Diarra
Marlos Moreno Duran
- 88' Yann Bodiger
Fabio Gonzalez Estupinan
- 89' Luis Miguel Cruz Hernandez
Aaron Martin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tenerife[20](Sân nhà) |
Granada CF[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 8 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 5 | 4 |
Tenerife:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Granada CF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)