- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Aaron Escandell BanaclocheThủ môn
- 5 Ignacio Vidal MirallesHậu vệ
- 15 Oier Luengo
Hậu vệ
- 12 Daniel Pedro Calvo SanromanHậu vệ
- 21 Carlos Pomares RayoHậu vệ
- 23 Haissem HassanTiền vệ
- 6 Kwasi SiboTiền vệ
- 11 Santiago Colombatto
Tiền vệ
- 16 Ilyas ChairaTiền vệ
- 8 Santigo Cazorla GonzalezTiền đạo
- 19 Federico Sebastian Vinas BarbozaTiền đạo
- 1 Quentin BraatThủ môn
- 31 Chukwuma EzeHậu vệ
- 24 Lucas Ahijado QuintanaHậu vệ
- 3 Rahim AlhassaneHậu vệ
- 20 Jaime Seoane ValencianoTiền vệ
- 27 Alex CarderoTiền vệ
- 17 Cesar de la Hoz LopezTiền vệ
- 7 Francisco Sebastian Moyano JimenezTiền đạo
- 14 Daniel ParaschivTiền đạo
- 10 Francisco Portillo SolerTiền đạo
- 18 Paulino de la FuenteTiền đạo
- 9 Alexandre ZurawskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Oier Luengo
74' Santiago Colombatto(Daniel Pedro Calvo Sanroman) 1-0
- 1-1
85' Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, Dioni(Kevin Villodres)
90+3' Manuel Molina Valero 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Alfonso Herrero PeinadorThủ môn
- 3 Carlos PugaHậu vệ
- 20 Nelson Macedo MonteHậu vệ
- 4 Einar Galilea AzacetaHậu vệ
- 14 Víctor Garcia MarinHậu vệ
- 10 David Larrubia RomanoTiền vệ
- 19 Luis Miguel Sanchez Beitez, LuismiTiền vệ
- 12 Manuel Molina Valero
Tiền vệ
- 26 Antonio Jose Cordero CampilloTiền vệ
- 27 Carlos Ruiz Rubio,ChupeteTiền đạo
- 24 Julen Lobete CienfuegosTiền đạo
- 13 Carlos LopezThủ môn
- 5 Alex Pastor CarayolHậu vệ
- 32 Rafael Garrido Hierro, RafitaHậu vệ
- 16 Diego MurilloHậu vệ
- 18 Daniel SanchezHậu vệ
- 23 Luca SangalliTiền vệ
- 35 Aaron Ochoa MoloneyTiền vệ
- 21 Yanis RahmaniTiền vệ
- 37 Rafa RodriguezTiền vệ
- 11 Kevin VillodresTiền đạo
- 9 Roko BaturinaTiền đạo
- 17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, Dioni
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Oviedo
[7] VSMalaga
[15] - 73Số lần tấn công92
- 37Tấn công nguy hiểm32
- 15Sút bóng9
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi6
- 4Phạt góc8
- 6Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng0
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 326Số lần chuyền bóng478
- 253Chuyền bóng chính xác379
- 11Cướp bóng11
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Real Oviedo
[7]Malaga
[15] - 69' Santigo Cazorla Gonzalez
Paulino de la Fuente
- 69' Federico Sebastian Vinas Barboza
Alexandre Zurawski
- 69' Ilyas Chaira
Jaime Seoane Valenciano
- 70' Kevin Villodres
Antonio Jose Cordero Campillo
- 78' Aaron Ochoa Moloney
David Larrubia Romano
- 78' Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, Dioni
Luis Miguel Sanchez Beitez, Luismi
- 86' Haissem Hassan
Francisco Sebastian Moyano Jimenez
- 87' Yanis Rahmani
Carlos Ruiz Rubio,Chupete
- 88' Rafa Rodriguez
Julen Lobete Cienfuegos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Oviedo[7](Sân nhà) |
Malaga[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 7 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 0 |
Real Oviedo:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)
Malaga:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 11 trận(61.11%)