- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Luis MaximianoThủ môn
- 18 Marc Pubill PagesHậu vệ
- 3 Edgar Gonzalez EstradaHậu vệ
- 16 Aleksandar RadovanovicHậu vệ
- 24 Bruno Alberto LangaHậu vệ
- 6 Dion Lopy
Tiền vệ
- 8 Gonzalo Julian Melero ManzanaresTiền vệ
- 2 Arnau Puigmal MartinezTiền vệ
- 5 Lucas RobertoneTiền vệ
- 10 Nicolas Melamed RibaudoTiền vệ
- 9 Luis Javier Suarez Charris
Tiền đạo
- 13 Fernando Martinez RubioThủ môn
- 17 Alejandro PozoHậu vệ
- 20 Alejandro Centelles PlazaHậu vệ
- 4 Kaiky Fernandes MeloHậu vệ
- 23 Selvi Clua OyaTiền vệ
- 27 Guilherme Borges GuedesTiền vệ
- 11 Sergio Arribas CalvoTiền vệ
- 36 Marko PerovicTiền đạo
- 7 Lazaro Vinicius MarquesTiền đạo
- 12 Leonardo BaptistaoTiền đạo
- 19 Marko MilovanovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

36' Dion Lopy
-
54' Roger Brugue Ayguade,Brugui
-
80' Ignasi Miquel
-
80' Jose Luis Morales Martin
81' Luis Javier Suarez Charris 1-0
-
90+5' Giorgi Kochorashvili
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andres Fernandez MorenoThủ môn
- 4 Adrian De La FuenteHậu vệ
- 5 Unai Elgezabal UdondoHậu vệ
- 18 Ignasi Miquel
Hậu vệ
- 16 Diego PampinHậu vệ
- 24 Carlos AlvarezTiền vệ
- 6 Giorgi Kochorashvili
Tiền vệ
- 20 Oriol Rey ErenasTiền vệ
- 23 Pablo Martinez AndresTiền vệ
- 9 Ivan RomeroTiền đạo
- 7 Roger Brugue Ayguade,Brugui
Tiền đạo
- 13 Alfonso Pastor VacasThủ môn
- 22 Manuel Sanchez GarciaHậu vệ
- 31 Xavier Grande SanchezHậu vệ
- 29 Marcos NavarroHậu vệ
- 14 Jorge CabelloHậu vệ
- 30 Victor Fernandez DuranTiền vệ
- 10 Vicente Iborra de la FuenteTiền vệ
- 21 Sergio Lozano LluchTiền vệ
- 11 Jose Luis Morales Martin
Tiền đạo
- 19 Alex Fores MendozaTiền đạo
- 38 Carlos EspiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Almeria
[7]Levante
[1] - 53' Arnau Puigmal Martinez
Sergio Arribas Calvo
- 63' Gonzalo Julian Melero Manzanares
Lazaro Vinicius Marques
- 63' Nicolas Melamed Ribaudo
Leonardo Baptistao
- 67' Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue Ayguade,Brugui
- 85' Alex Fores Mendoza
Ivan Romero
- 85' Carlos Espi
Ignasi Miquel
- 90' Bruno Alberto Langa
Alejandro Centelles Plaza
- 90' Luis Javier Suarez Charris
Kaiky Fernandes Melo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Almeria[7](Sân nhà) |
Levante[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 10 | 11 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 5 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 |
Almeria:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 12 trận(32.43%)
Levante:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)