- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Raul Lizoain CruzThủ môn
- 2 Alvaro Rodriguez PerezHậu vệ
- 23 Pepe SanchezHậu vệ
- 27 Lalo AguilarHậu vệ
- 4 Agus Medina
Hậu vệ
- 8 Ricardo Rodriguez Gil CarcedoTiền vệ
- 18 Javi VillarTiền vệ
- 21 Pablo Saenz Ezquerra
Tiền vệ
- 7 Juan Manuel Garcia Garcia, JuanmaTiền vệ
- 22 Jon MorcilloTiền vệ
- 35 Christian Michel Kofane
Tiền đạo
- 30 Mario RamosThủ môn
- 14 Jon Garcia HerreroHậu vệ
- 5 Javi MorenoHậu vệ
- 3 Juan AlcedoHậu vệ
- 24 Jaume Vicent Costa JordaHậu vệ
- 6 Rai MarchanTiền vệ
- 15 Nabili Zoubdi Touaizi
Tiền đạo
- 19 Javier MartonTiền đạo
- 9 Higinio Marin Escavy
Tiền đạo
- 10 Fidel Chaves De la TorreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Pablo Saenz Ezquerra 1-0
-
40' Victor Parada
-
42' Alberto Reina
- 1-1
45+4' Mathis Lachuer
47' Christian Michel Kofane(Jon Morcillo) 2-1
- 2-2
56' Joaquin Panichelli(Mathis Lachuer)
79' Agus Medina
90+2' Higinio Marin Escavy
90+3' Alberto Gonzalez
90+8' Higinio Marin Escavy(Pablo Saenz Ezquerra) 3-2
90+9' Nabili Zoubdi Touaizi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Raul Fernandez MateosThủ môn
- 15 Pablo TomeoHậu vệ
- 22 Juan Gutierrez MartinezHậu vệ
- 33 Victor Parada
Hậu vệ
- 2 Hugo RinconTiền vệ
- 10 Alberto Reina
Tiền vệ
- 6 Jon GorrotxategiTiền vệ
- 19 Mathis Lachuer
Tiền vệ
- 29 Iker Benito SanchezTiền vệ
- 9 Joaquin Panichelli
Tiền đạo
- 17 Urko IzetaTiền đạo
- 1 Luis LopezThủ môn
- 21 Sergio Postigo RedondoHậu vệ
- 3 Julio Alonso SosaHậu vệ
- 8 Carlo GarciaTiền vệ
- 20 Ander MartinTiền vệ
- 27 Joel RocaTiền đạo
- 7 Adrian ButzkeTiền đạo
- 11 Alejandro CalvoTiền đạo
- 28 Alberto DadieTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Albacete
[14] VSCD Mirandes
[3] - 72Số lần tấn công84
- 40Tấn công nguy hiểm66
- 10Sút bóng12
- 5Sút cầu môn3
- 3Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi14
- 5Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 235Số lần chuyền bóng378
- 150Chuyền bóng chính xác288
- 11Cướp bóng8
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Albacete
[14]CD Mirandes
[3] - 23' Alvaro Rodriguez Perez
Javi Moreno
- 64' Joel Roca
Alberto Reina
- 68' Jon Morcillo
Fidel Chaves De la Torre
- 68' Juan Manuel Garcia Garcia, Juanma
Jaume Vicent Costa Jorda
- 69' Javi Moreno
Higinio Marin Escavy
- 74' Adrian Butzke
Urko Izeta
- 74' Sergio Postigo Redondo
Pablo Tomeo
- 81' Christian Michel Kofane
Nabili Zoubdi Touaizi
- 85' Carlo Garcia
Mathis Lachuer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Albacete[14](Sân nhà) |
CD Mirandes[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 3 |
Albacete:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
CD Mirandes:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)