- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 13 Raul Fernandez MateosThủ môn
- 2 Hugo RinconHậu vệ
- 4 Unai Egiluz
Hậu vệ
- 22 Juan Gutierrez MartinezHậu vệ
- 15 Pablo Tomeo
Hậu vệ
- 29 Iker Benito SanchezHậu vệ
- 10 Alberto ReinaTiền vệ
- 6 Jon GorrotxategiTiền vệ
- 19 Mathis LachuerTiền vệ
- 9 Joaquin PanichelliTiền đạo
- 17 Urko Izeta
Tiền đạo
- 1 Luis LopezThủ môn
- 33 Victor ParadaHậu vệ
- 21 Sergio Postigo RedondoHậu vệ
- 5 Alberto Rodriguez Baro
Hậu vệ
- 3 Julio Alonso SosaHậu vệ
- 8 Carlo GarciaTiền vệ
- 20 Ander MartinTiền vệ
- 27 Joel Roca
Tiền đạo
- 7 Adrian ButzkeTiền đạo
- 11 Alejandro CalvoTiền đạo
- 28 Alberto DadieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Pablo Tomeo
- 0-1
24' Mario Garcia(Andres Martin Garcia)
-
34' Aritz Aldasoro
51' Urko Izeta(Juan Gutierrez Martinez) 1-1
55' Unai Egiluz
-
73' Mario Garcia
75' Jose Manuel Hernando Riol, Manu 2-1
80' Alberto Rodriguez Baro
-
87' Clement Michelin
90+2' Joel Roca
-
90+3' Marco Sangalli Fuentes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Jokin EzkietaThủ môn
- 2 Alvaro MantillaHậu vệ
- 18 Jose Manuel Hernando Riol, Manu
Hậu vệ
- 5 Javier Castro UrdinHậu vệ
- 40 Mario Garcia
Hậu vệ
- 8 Aritz Aldasoro
Tiền vệ
- 12 Maguette GueyeTiền vệ
- 15 Marco Sangalli Fuentes
Tiền vệ
- 11 Andres Martin GarciaTiền vệ
- 10 Inigo Vicente ElorduyTiền vệ
- 9 Juan Carlos Arana GomezTiền đạo
- 1 Miquel Parera PizaThủ môn
- 17 Clement Michelin
Hậu vệ
- 4 Pol MorenoHậu vệ
- 28 Marco CarrascalHậu vệ
- 3 Saul Garcia CabreroHậu vệ
- 16 Roberto Gonzalez BayonTiền vệ
- 21 Unai VencedorTiền vệ
- 23 Victor Andres Meseguer CavasTiền vệ
- 14 Ekain ZenitagoiaTiền đạo
- 29 Jeremy ArevaloTiền đạo
- 7 Lago Junior WakalibilleTiền đạo
- 19 Jon KarrikaburuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Mirandes
[3] VSRacing de Santander
[2] - 131Số lần tấn công78
- 52Tấn công nguy hiểm18
- 16Sút bóng7
- 7Sút cầu môn6
- 3Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi15
- 6Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị3
- 4Thẻ vàng4
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 382Số lần chuyền bóng327
- 293Chuyền bóng chính xác235
- 10Cướp bóng6
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
CD Mirandes
[3]Racing de Santander
[2] - 46' Victor Andres Meseguer Cavas
Aritz Aldasoro
- 65' Pablo Tomeo
Alberto Rodriguez Baro
- 66' Unai Vencedor
Maguette Gueye
- 66' Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana Gomez
- 73' Alberto Reina
Joel Roca
- 83' Roberto Gonzalez Bayon
Marco Sangalli Fuentes
- 84' Clement Michelin
Alvaro Mantilla
- 85' Urko Izeta
Julio Alonso Sosa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Mirandes[3](Sân nhà) |
Racing de Santander[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 5 | 1 |
CD Mirandes:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Racing de Santander:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)