- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andres Fernandez MorenoThủ môn
- 31 Xavier Grande SanchezHậu vệ
- 5 Unai Elgezabal UdondoHậu vệ
- 4 Adrian De La Fuente
Hậu vệ
- 16 Diego PampinHậu vệ
- 24 Carlos AlvarezTiền vệ
- 8 Angel AlgobiaTiền vệ
- 20 Oriol Rey ErenasTiền vệ
- 23 Pablo Martinez AndresTiền vệ
- 9 Ivan Romero
Tiền đạo
- 11 Jose Luis Morales MartinTiền đạo
- 13 Alfonso Pastor VacasThủ môn
- 22 Manuel Sanchez GarciaHậu vệ
- 14 Jorge CabelloHậu vệ
- 18 Ignasi MiquelHậu vệ
- 29 Marcos NavarroHậu vệ
- 10 Vicente Iborra de la FuenteTiền vệ
- 21 Sergio Lozano LluchTiền vệ
- 30 Victor Fernandez DuranTiền vệ
- 19 Alex Fores MendozaTiền đạo
- 38 Carlos EspiTiền đạo
- 7 Roger Brugue Ayguade,BruguiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Ousoumane Camara
34' Ivan Romero 1-1
-
35' Israel Suero Fernandez
45+3' Ivan Romero(Carlos Alvarez) 2-1
- 2-2
55' Ousoumane Camara(Jozhua Vertrouwd)
-
57' Daijiro Chirino
-
87' Thomas van den Belt
88' Adrian De La Fuente 3-2
-
88' Alberto Jimenez Benitez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Gonzalo Alejandro CrettazThủ môn
- 22 Daijiro Chirino
Hậu vệ
- 5 Alberto Jimenez Benitez
Hậu vệ
- 33 Jozhua VertrouwdHậu vệ
- 25 Juan EscobarTiền vệ
- 4 Israel Suero Fernandez
Tiền vệ
- 2 Jorge Giovani Zarfino CalandriaTiền vệ
- 6 Thomas van den Belt
Tiền vệ
- 19 Awer MabilTiền đạo
- 24 Ousoumane Camara
Tiền đạo
- 21 Alex CalatravaTiền đạo
- 13 Amir AbedzadehThủ môn
- 35 Sergi Torner RosellThủ môn
- 14 Oscar GilHậu vệ
- 15 Jetro WillemsHậu vệ
- 7 Sergio MoyitaTiền vệ
- 12 Milos JojicTiền vệ
- 18 Albert LottinTiền vệ
- 23 Josep CalaveraTiền vệ
- 16 Brian CipengaTiền đạo
- 9 Jesus de MiguelTiền đạo
- 20 Nicholas MarkanichTiền đạo
- 3 Mamadou TraoreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Levante
[3] VSCD Castellon
[16] - 78Số lần tấn công100
- 28Tấn công nguy hiểm35
- 12Sút bóng13
- 3Sút cầu môn3
- 7Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi20
- 4Phạt góc3
- 20Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 0Thẻ vàng4
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 335Số lần chuyền bóng387
- 239Chuyền bóng chính xác305
- 7Cướp bóng6
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Levante
[3]CD Castellon
[16] - 46' Albert Lottin
Juan Escobar
- 46' Milos Jojic
Jorge Giovani Zarfino Calandria
- 46' Angel Algobia
Vicente Iborra de la Fuente
- 61' Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue Ayguade,Brugui
- 61' Pablo Martinez Andres
Sergio Lozano Lluch
- 67' Jesus de Miguel
Israel Suero Fernandez
- 71' Ivan Romero
Alex Fores Mendoza
- 77' Jetro Willems
Daijiro Chirino
- 77' Xavier Grande Sanchez
Carlos Espi
- 89' Nicholas Markanich
Alex Calatrava
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Levante[3](Sân nhà) |
CD Castellon[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 4 | 10 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 2 | 1 |
Levante:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)
CD Castellon:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)